Tìm kiếm phương trình hóa học
|
Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook | ||||
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2 | ||||
Dung môi: KOH đậm đặc, nóng
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình KI + O3 => O2 + KIO3
Phương trình số #2
Nhiệt độ: Ở nhiệt độ phòng
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình O3 + Rh => O2 + Rh2O3
Phương trình số #3
Nhiệt độ: 100°C
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình SO2 + KO2 => O2 + K2SO4
Phương trình số #4
Nhiệt độ: 70°C
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình NO2 + KO2 => KNO3 + O2
Phương trình số #5
Nhiệt độ: 475-650°C
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình LiNO3 => NO2 + O2 + Li2O
Phương trình số #6
Nhiệt độ: > 200
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình CO2 + Li2O2 => O2 + Li2CO3
Phương trình số #7
Nhiệt độ: -196°C
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình O3 + H => O2 + HO2
Phương trình số #8
Nhiệt độ: 500 °C
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình K3NO4 => K2O + KNO2 + O2
Phương trình số #9
Nhiệt độ: 700°C
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Na2O2 + Na2TeO3 => O2 + Na6TeO6
Phương trình số #10
Nhiệt độ: nhiệt độ phòng
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình CO2 + NaO2 => Na2CO3 + O2