Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tổng hợp tất cả phương trình điều chế O2

Tổng hợp đầy đủ và chi tiết nhất cân bằng phương trình điều chế O2 (oxi) . Đầy đủ trạng thái, máu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học.

KI + 3O33O2 + KIO3

Dung môi: KOH đậm đặc, nóng

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình KI + O3 => O2 + KIO3  

Phương trình số #2

3O3 + 2Rh → 3O2 + Rh2O3

Nhiệt độ: Ở nhiệt độ phòng

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình O3 + Rh => O2 + Rh2O3  

Phương trình số #3

SO2 + 2KO2O2 + K2SO4

Nhiệt độ: 100°C

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình SO2 + KO2 => O2 + K2SO4  

Phương trình số #4

2NO2 + 2KO22KNO3 + O2

Nhiệt độ: 70°C

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình NO2 + KO2 => KNO3 + O2  

Phương trình số #5

4LiNO34NO2 + O2 + 2Li2O

Nhiệt độ: 475-650°C

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình LiNO3 => NO2 + O2 + Li2O  

Phương trình số #6

2CO2 + 2Li2O2O2 + 2Li2CO3

Nhiệt độ: > 200

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình CO2 + Li2O2 => O2 + Li2CO3  

Phương trình số #7

2O3 + 2H → O2 + 2HO2

Nhiệt độ: -196°C

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình O3 + H => O2 + HO2  

Phương trình số #8

2K3NO42K2O + 2KNO2 + O2

Nhiệt độ: 500 °C

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình K3NO4 => K2O + KNO2 + O2  

Phương trình số #9

4Na2O2 + 2Na2TeO3O2 + 2Na6TeO6

Nhiệt độ: 700°C

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Na2O2 + Na2TeO3 => O2 + Na6TeO6  

Phương trình số #10

2CO2 + 4NaO22Na2CO3 + 3O2

Nhiệt độ: nhiệt độ phòng

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình CO2 + NaO2 => Na2CO3 + O2