Email này chưa được đăng ký!
X

Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tổng hợp tất cả phương trình điều chế O2

Tổng hợp đầy đủ và chi tiết nhất cân bằng phương trình điều chế O2 (oxi) . Đầy đủ trạng thái, máu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học.

Phương trình số #2

2H2SeO42H2O + O2 + 2SeO2

Nhiệt độ: 160-200°C

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2SeO4 => H2O + O2 + SeO2  

Phương trình số #3

H4XeO62H2O + O2 + XeO3

Nhiệt độ: Ở nhiệt độ phòng

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H4XeO6 => H2O + O2 + XeO3  

Phương trình số #4

2H6TeO63H2O + O2 + 2TeO2

Nhiệt độ: 400-600°C

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H6TeO6 => H2O + O2 + TeO2  

Phương trình số #5

2In2(SO4)33O2 + 6SO2 + 2In2O3

Nhiệt độ: > 600

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình In2(SO4)3 => O2 + SO2 + In2O3  

Phương trình số #6

2MgSO4O2 + 2SO2 + 2MgO

Nhiệt độ: > 1200

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình MgSO4 => O2 + SO2 + MgO  

Phương trình số #7

4HBrO32Br2 + 2H2O + 5O2

Nhiệt độ: đun sôi

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình HBrO3 => Br2 + H2O + O2  

Phương trình số #8

O3 + NOCl → O2 + NO2Cl

Nhiệt độ: Ở nhiệt độ phòng

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình O3 + NOCl => O2 + NO2Cl  

Phương trình số #9

3F2 + SO2O2 + SF6

Nhiệt độ: 650°C

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình F2 + SO2 => O2 + SF6  

Phương trình số #10

Ba(ClO3)2.H2O → BaCl2 + H2O + 3O2

Nhiệt độ: > 414

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Ba(ClO3)2.H2O => BaCl2 + H2O + O2