Email này chưa được đăng ký!
X

Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tất cả phương trình điều chế từ NaOH ra NH3

Tổng hợp đầy đủ và chi tiết nhất cân bằng phương trình điều chế từ NaOH (natri hidroxit) ra NH3 (amoniac) . Đầy đủ trạng thái, máu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học.

Phương trình số #2

2NaOH + [Cu(NH3)4]Cl2Cu(OH)2 + 2NaCl + NH3

Nhiệt độ: Nhiệt độ.

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình NaOH + [Cu(NH3)4]Cl2 => Cu(OH)2 + NaCl + NH3  

Phương trình số #3

2NaOH + C2H5NH3-OCO2-NH42H2O + Na2CO3 + NH3 + C2H5NH2

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình NaOH + C2H5NH3-OCO2-NH4 => H2O + Na2CO3 + NH3 + C2H5NH2  

Phương trình số #4

2NaOH + NH4OCN → Na2CO3 + 2NH3

Nhiệt độ: đun sôi

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình NaOH + NH4OCN => Na2CO3 + NH3  

Phương trình số #5

2NaOH + NH4HF22H2O + NH3 + 2NaF

Nhiệt độ: đun sôi

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình NaOH + NH4HF2 => H2O + NH3 + NaF  

Phương trình số #6

2NaOH + Pd(NH3)2Cl22NaCl + 2NH3 + Pd(OH)2

Nhiệt độ: đun sôi

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình NaOH + Pd(NH3)2Cl2 => NaCl + NH3 + Pd(OH)2  

Phương trình số #7

2NaOH + [Cu(NH3)4]SO4Cu(OH)2 + Na2SO4 + 4NH3

Dung môi: dung dịch nóng NaOH 20%

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình NaOH + [Cu(NH3)4]SO4 => Cu(OH)2 + Na2SO4 + NH3  

Phương trình số #8

2NaOH + 2[Ag(NH3)2]OH + NaAsO22Ag + 2H2O + 4NH3 + Na3AsO4

Nhiệt độ: 80°C

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình NaOH + [Ag(NH3)2]OH + NaAsO2 => Ag + H2O + NH3 + Na3AsO4  

Phương trình số #9

NaOH + NH4I → H2O + NaI + NH3

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình NaOH + NH4I => H2O + NaI + NH3  

Phương trình số #10

2NaOH + NH4HCO32H2O + Na2CO3 + NH3

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình NaOH + NH4HCO3 => H2O + Na2CO3 + NH3