Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tổng hợp tất cả phương trình điều chế N2

Tổng hợp đầy đủ và chi tiết nhất cân bằng phương trình điều chế N2 (nitơ) . Đầy đủ trạng thái, máu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học.

Phương trình số #2

6KNH26K + N2 + 4NH3

Nhiệt độ: 600-700°C

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình KNH2 => K + N2 + NH3  

Phương trình số #3

O2 + N2H42H2O + N2

Nhiệt độ: cháy

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình O2 + N2H4 => H2O + N2  

Phương trình số #4

3NH2Cl → 2HCl + N2 + NH4Cl

Nhiệt độ: > -40

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình NH2Cl => HCl + N2 + NH4Cl  

Phương trình số #5

4NaOH + 6NO → 2H2O + N2 + 4NaNO2

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình NaOH + NO => H2O + N2 + NaNO2  

Phương trình số #6

5Fe + 12HNO35Fe(NO3)2 + 6H2O + N2

Nhiệt độ: 0 - 10°C

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Fe + HNO3 => Fe(NO3)2 + H2O + N2  

Phương trình số #7

Al + 6KNO32Al2O3 + 3N2 + 6KAlO2

Nhiệt độ: 400°C

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Al + KNO3 => Al2O3 + N2 + KAlO2  

Phương trình số #8

4NH3 + 3OF23H2O + 2N2 + 6HF

Nhiệt độ: 200°C

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình NH3 + OF2 => H2O + N2 + HF  

Phương trình số #9

H2TeO3 + N2H4.H2O → 4H2O + N2 + Te

Nhiệt độ: 30-40°C

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2TeO3 + N2H4.H2O => H2O + N2 + Te  

Phương trình số #10

3K4[Fe(CN)6] → 5C + 3N2 + 12KCN + Fe3C

Nhiệt độ: 650°C

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình K4[Fe(CN)6] => C + N2 + KCN + Fe3C