Tìm kiếm phương trình hóa học
|
Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook | ||||
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2 | ||||
Xúc tác: Pt
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình CH4 + NH3 => H2 + HCN
Phương trình số #2
Nhiệt độ: 500 - 800°C Xúc tác: Al2O3/ThO2
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình CO + NH3 => H2O + HCN
Phương trình số #3
Nhiệt độ: 30 - 40°C Dung môi: dung dịch H2SO4 30%
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2SO4 + NaCN => Na2SO4 + HCN
Phương trình số #4
Điều kiện khác: 0,5 giờ
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O + O2 + (SCN)2 => H2SO4 + HCN + HNCS
Phương trình số #5
Dung môi: H2SO4 loãng
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2[Pt(CN)4] => HCN + Pt(CN)2
Phương trình số #6
Nhiệt độ: > 1800
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình C + H2 + N2 => HCN
Phương trình số #7
Nhiệt độ: Ở nhiệt độ phòng
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O2 + HNCS => H2O + H2SO4 + HCN
Phương trình số #8
Nhiệt độ: > 100
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2[Pt(CN)4].5H2O => H2O + Pt + HCN + C2N2
Phương trình số #9
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình HNCS => HCN + H2C2N2S3
Phương trình số #10
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H + C2N2 => HCN