Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tổng hợp tất cả phương trình điều chế H3PO4

Tổng hợp đầy đủ và chi tiết nhất cân bằng phương trình điều chế H3PO4 (axit photphoric) . Đầy đủ trạng thái, máu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học.

Phương trình số #2

12H2SO4 + 8KMnO4 + 5PH312H2O + 8MnSO4 + 4K2SO4 + 5H3PO4

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2SO4 + KMnO4 + PH3 => H2O + MnSO4 + K2SO4 + H3PO4  

Phương trình số #3

(NH4)3PO43NH3 + H3PO4

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình (NH4)3PO4 => NH3 + H3PO4  

Phương trình số #4

3CaHPO4Ca3(PO4)2 + H3PO4

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình CaHPO4 => Ca3(PO4)2 + H3PO4  

Phương trình số #5

4H2O + PBr5H3PO4 + 5HBr

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O + PBr5 => H3PO4 + HBr  

Phương trình số #6

16H2O + P4S1010H2S + 4H3PO4

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O + P4S10 => H2S + H3PO4  

Phương trình số #7

2HCl + K2HPO42KCl + H3PO4

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình HCl + K2HPO4 => KCl + H3PO4  

Phương trình số #8

6H2O + P4O6PH3 + 3H3PO4

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O + P4O6 => PH3 + H3PO4  

Phương trình số #9

P2O5 + 6HClO43Cl2O7 + 2H3PO4

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình P2O5 + HClO4 => Cl2O7 + H3PO4  

Phương trình số #10

Ca(H2PO4)2 + 2HNO3Ca(NO3)2 + 2H3PO4

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Ca(H2PO4)2 + HNO3 => Ca(NO3)2 + H3PO4