Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tất cả phương trình điều chế từ O2 ra H2O

Tổng hợp đầy đủ và chi tiết nhất cân bằng phương trình điều chế từ O2 (oxi) ra H2O (nước) . Đầy đủ trạng thái, máu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học.

Phương trình số #2

4HCl + O2 + 4CrCl22H2O + 4CrCl3

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình HCl + O2 + CrCl2 => H2O + CrCl3  

Phương trình số #3

4NaOH + 3O2 + 4NaCrO22H2O + 4Na2CrO4

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình NaOH + O2 + NaCrO2 => H2O + Na2CrO4  

Phương trình số #4

8(CH3COO)2Ca + 3O2 + 2Cr2O34H2O + 4Na2CrO4

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình (CH3COO)2Ca + O2 + Cr2O3 => H2O + Na2CrO4  

Phương trình số #5

Cu + HCl + 1/2O2H2O + CuCl2

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Cu + HCl + O2 => H2O + CuCl2  

Phương trình số #6

4Cr + 12HCl + O22H2 + 2H2O + 4CrCl3

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Cr + HCl + O2 => H2 + H2O + CrCl3  

Phương trình số #7

O2 + 4HCN → 2H2O + 2C2N2

Nhiệt độ: 150°C Xúc tác: Ag

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình O2 + HCN => H2O + C2N2  

Phương trình số #8

O2 + 4Co(OH)22H2O + 4CoO(OH)

Nhiệt độ: 100°C Áp suất: áp suất

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình O2 + Co(OH)2 => H2O + CoO(OH)  

Phương trình số #9

2CH3OH + O22H2O + 2HCHO

Nhiệt độ: 600°C Xúc tác: Ag

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình CH3OH + O2 => H2O + HCHO  

Phương trình số #10

O2 + 2CH3CHOHCH32CH3COCH3 + 2H2O

Nhiệt độ: Nhiệt độ Xúc tác: xúc tác

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình O2 + CH3CHOHCH3 => CH3COCH3 + H2O