Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tổng hợp tất cả phương trình điều chế H2

Tổng hợp đầy đủ và chi tiết nhất cân bằng phương trình điều chế H2 (hidro) . Đầy đủ trạng thái, máu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học.

2C2H5OH → H2 + 2H2O + CH2=CH-CH=CH2

Nhiệt độ: 450°C Xúc tác: Al2O3, Cr2O3

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình C2H5OH => H2 + H2O + CH2=CH-CH=CH2  

Phương trình số #2

C2H2 + 2Na → H2 + Na2C2

Nhiệt độ: 150°C

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình C2H2 + Na => H2 + Na2C2  

Phương trình số #3

2Al + 6H2O → 2Al(OH)3 + 3H2

Nhiệt độ: Nhiệt độ.

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Al + H2O => Al(OH)3 + H2  

Phương trình số #4

C2H2 + 2Cs → H2 + Cs2C2O4

Dung môi: NH3

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình C2H2 + Cs => H2 + Cs2C2O4  

Phương trình số #5

2Al + 2NH32AlN + 3H2

Nhiệt độ: 800-900°C

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Al + NH3 => AlN + H2  

Phương trình số #6

2Na + 2NH3H2 + 2NaNH2

Nhiệt độ: 350°C

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Na + NH3 => H2 + NaNH2  

Phương trình số #7

CH4 + NH33H2 + HCN

Xúc tác: Pt

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình CH4 + NH3 => H2 + HCN  

Phương trình số #8

2C6H5OH + 2Na → 2C6H5ONa + H2

Điều kiện khác: nhiệt độ thường

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình C6H5OH + Na => C6H5ONa + H2  

Phương trình số #9

2CH3CH2OH → H2 + H2O + CH2=CH-CH=CH2

Nhiệt độ: 150-200°C Xúc tác: MgO, ZnO, Al2O3...

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình CH3CH2OH => H2 + H2O + CH2=CH-CH=CH2  

Phương trình số #10

3Fe + 4H2O → 4H2 + Fe3O4

Nhiệt độ: nhiệt độ

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Fe + H2O => H2 + Fe3O4