Email này chưa được đăng ký!
X

Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tổng hợp tất cả phương trình điều chế H2

Tổng hợp đầy đủ và chi tiết nhất cân bằng phương trình điều chế H2 (hidro) . Đầy đủ trạng thái, máu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học.

Phương trình số #2

GeH42H2 + Ge

Nhiệt độ: 220-350°C

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình GeH4 => H2 + Ge  

Phương trình số #3

2HN3H2 + 3N2

Nhiệt độ: > 300

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình HN3 => H2 + N2  

Phương trình số #4

6NH3 + 3B2H612H2 + 2B3H6N3

Nhiệt độ: 180-190°C

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình NH3 + B2H6 => H2 + B3H6N3  

Phương trình số #5

6H2O + 2Ce → 3H2 + 2Ce(OH)3

Nhiệt độ: 90 °C

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O + Ce => H2 + Ce(OH)3  

Phương trình số #6

C2H2 + Be → H2 + BeC2

Nhiệt độ: 400 - 450°C

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình C2H2 + Be => H2 + BeC2  

Phương trình số #7

2Al + 3H2S → Al2S3 + 3H2

Nhiệt độ: 600 - 1000°C

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Al + H2S => Al2S3 + H2  

Phương trình số #8

2K + 2NH3H2 + 2KNH2

Nhiệt độ: 65-105°C

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình K + NH3 => H2 + KNH2  

Phương trình số #9

N2 + 3CaH2Ca3N2 + 3H2

Nhiệt độ: > 1000

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình N2 + CaH2 => Ca3N2 + H2  

Phương trình số #10

2H2O + Se → 2H2 + SeO2

Nhiệt độ: 150°C

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O + Se => H2 + SeO2