Tìm kiếm phương trình hóa học
|
Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook | ||||
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2 | ||||
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Cr + HCl + O2 => H2 + H2O + CrCl3
Phương trình số #2
Nhiệt độ: ở nhiệt độ phòng Dung môi: ête
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình HCl + Mg2Si => H2 + Si + MgCl2 + SiH4
Phương trình số #3
Nhiệt độ: 700-970°C
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình HCl + In => H2 + InCl2
Phương trình số #4
Nhiệt độ: Ở nhiệt độ phòng
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình HCl + LiH => H2 + LiCl
Phương trình số #5
Xúc tác: HF
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình HCl + Th => H2 + ThCl4
Phương trình số #6
Nhiệt độ: 150 - 250°C
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình HCl + Sn => H2 + SnCl2
Phương trình số #7
Nhiệt độ: > 100
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình HCl + NaBH4 => H2 + NaCl + B2H6
Phương trình số #8
Nhiệt độ: > 75
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình HCl + LiBH4 => H2 + LiCl + B2H6
Phương trình số #9
Dung môi: hỗn hợp SiH4
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O + HCl + Mg2Si => H2 + SiO2 + MgCl2
Phương trình số #10
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình HCl + Sc => H2 + ScCl3