Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tổng hợp tất cả phương trình điều chế Ca(OH)2

Tổng hợp đầy đủ và chi tiết nhất cân bằng phương trình điều chế Ca(OH)2 (canxi hidroxit hoặc tôi vôi) . Đầy đủ trạng thái, máu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học.

Phương trình số #2

3H2O + CaCN2(NH2)2CO + Ca(OH)2

Nhiệt độ: 70°C

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O + CaCN2 => (NH2)2CO + Ca(OH)2  

Phương trình số #3

2H2O + CaS → Ca(OH)2 + H2S

Nhiệt độ: đun sôi

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O + CaS => Ca(OH)2 + H2S  

Phương trình số #4

2H2O + CaO2Ca(OH)2 + H2O2

Nhiệt độ: 50-60°C

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O + CaO2 => Ca(OH)2 + H2O2  

Phương trình số #5

H2O + Ca3SiO5Ca(OH)2 + Ca2SiO4

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O + Ca3SiO5 => Ca(OH)2 + Ca2SiO4  

Phương trình số #6

Ba(OH)2 + CaSO4Ca(OH)2 + BaSO4

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Ba(OH)2 + CaSO4 => Ca(OH)2 + BaSO4  

Phương trình số #7

Ca(NO3)2 + 2NaOH → Ca(OH)2 + 2NaNO3

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Ca(NO3)2 + NaOH => Ca(OH)2 + NaNO3  

Phương trình số #8

2H2O + CaH2Ca(OH)2 + 2H2

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O + CaH2 => Ca(OH)2 + H2  

Phương trình số #9

Mg(OH)2 + CaCl2Ca(OH)2 + MgCl2

Điều kiện khác: ở nhiệt độ phòng

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Mg(OH)2 + CaCl2 => Ca(OH)2 + MgCl2  

Phương trình số #10

2H2O + 2NH3 + CaCl2Ca(OH)2 + 2NH4Cl

Điều kiện khác: ở nhiệt độ phòng

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O + NH3 + CaCl2 => Ca(OH)2 + NH4Cl