Tìm kiếm phương trình hóa học
|
Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook | ||||
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2 | ||||
Nhiệt độ: 1000 - 1150°C
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình CaC2 + N2 => C + CaCN2
Phương trình số #2
Không có
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình CaC2 + KF => C + CaF2 + K
Phương trình số #3
Nhiệt độ: nhiệt độ Xúc tác: xúc tác
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình CH4 => C + H2
Phương trình số #4
Nhiệt độ: > 2200
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Al4C3 => Al + C
Phương trình số #5
Nhiệt độ: > 2150
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Be2C => C + Be
Phương trình số #6
Nhiệt độ: > 1650
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Fe3C => C + Fe
Phương trình số #7
Nhiệt độ: > 2830
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình SiC => C + Si
Phương trình số #8
Nhiệt độ: 450-600°C
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình CCl4 => C + Cl2
Phương trình số #9
Nhiệt độ: > 2200
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình CaC2 => C + Ca
Phương trình số #10
Nhiệt độ: 930°C
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình B + CS2 => C + B2S3