Định nghĩa phân loại
Phản ứng este hóa là điều chế este bằng phản ứng giữa rượu đơn chức hoặc đa chức với axit hữu cơ đơn chức hoặc đa chức
2AgNO3 + 6H2O + 3NH3 + HCOOR → 2Ag + 4NH4NO3 + NH4OCOCH3
Không có
Phương trình số #2
3CH3OH + H3BO3 → 3H2O + B(OCH3)3
Xúc tác: H2SO4 đặc
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình CH3OH + H3BO3 => H2O + B(OCH3)3
Phương trình số #3
CH3COOH + C3H7OH → H2O + CH3COOC3H7
Xúc tác: Axit sulfuric đậm đặc
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình CH3COOH + C3H7OH => H2O + CH3COOC3H7
Phương trình số #4
C2H5OH + CH3COOH → H2O + CH3COOC2H5
Nhiệt độ: 140°C Xúc tác: H2SO4 đặc
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình C2H5OH + CH3COOH => H2O + CH3COOC2H5
Phương trình số #5
C2H5OH + HCOOH → H2O + HCOOC2H5
Nhiệt độ: Nhiệt độ, Dung môi: H2SO4 đặc
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình C2H5OH + HCOOH => H2O + HCOOC2H5
Phương trình số #6
C2H5OH + H2NCH2COOH → H2O + H2NCH2COOC2H5
Điều kiện khác: Khí HCl
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình C2H5OH + H2NCH2COOH => H2O + H2NCH2COOC2H5
Phương trình số #7
CH3COOH + C3H7OH → H2O + C2H5COOC3H7
Xúc tác: H2SO4
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình CH3COOH + C3H7OH => H2O + C2H5COOC3H7
Phương trình số #8
CH3COOH + ROH → H2O + CH3COOR
Nhiệt độ: 115-125°C Xúc tác: H2SO4 đặc
Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình CH3COOH + ROH => H2O + CH3COOR