Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tất cả phương trình điều chế từ RhCl3 ra KCl

Tổng hợp đầy đủ và chi tiết nhất cân bằng phương trình điều chế từ RhCl3 (Rhodi(III) clorua) ra KCl (kali clorua) . Đầy đủ trạng thái, máu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học.

6HCHO + 9K2CO3 + 4RhCl33H2O + 12KCl + 9CO2 + 6HCOOK + 4Rh

Nhiệt độ: đun sôi

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình HCHO + K2CO3 + RhCl3 => H2O + KCl + CO2 + HCOOK + Rh  

Thông tin thêm về phương trình hóa học

Phản ứng cho HCHO (Andehit formic(formaldehit)) tác dụng vói K2CO3 (kali cacbonat) RhCl3 (Rhodi(III) clorua) tạo thành H2O (nước) CO2 (Cacbon dioxit) HCOOK (Kali format) Rh (Rhodi) ,trong điều kiện nhiệt độ đun sôi

Phương trình để tạo ra chất HCHO (Andehit formic(formaldehit)) ()

CH4 + O2 → H2O + HCHO 2CH3OH + O2 → 2H2O + 2HCHO CH3OH → H2 + HCHO

Phương trình để tạo ra chất K2CO3 (kali cacbonat) (potassium carbonate)

2NaOH + 2CH3COOK → 2C2H4 + K2CO3 + Na2CO3 C + 2K2Cr2O7 → 2K2CO3 + 2Cr2O3 + CO2 2KOH + CH3NH3HCO3 → H2O + K2CO3 + CH3NH2

Phương trình để tạo ra chất RhCl3 (Rhodi(III) clorua) (Rhodium(III) chloride; Rhodium chloride; Rhodium(III) trichloride)

3Cl2 + 2Rh → 2RhCl3

Phương trình để tạo ra chất H2O (nước) (water)

NH4NO2 → 2H2O + N2 HCl + NaOH → H2O + NaCl NaOH + C6H5Br → C6H5ONa + H2O + NaBr

Phương trình để tạo ra chất KCl (kali clorua) (potassium chloride)

H2O + HCl + KCrO2 → KCl + Cr(OH)3 MgCl2 + K2SO3 → 2KCl + MgSO3 KOH + FeCl3 → KCl + Fe(OH)3

Phương trình để tạo ra chất CO2 (Cacbon dioxit) (carbon dioxide)

3NH4NO3 + CH2 → 7H2O + 3N2 + CO2 2CO + O2 → 2CO2 CO + H2O + PdCl2 → 2HCl + CO2 + Pd

Phương trình để tạo ra chất HCOOK (Kali format) (Formic acid potassium; Potassium formate; Formic acid potassium salt)

KOH + HCOOCH3 → CH3OH + HCOOK KOH + HCOOC2H5 → C2H5OH + HCOOK 6HCHO + 9K2CO3 + 4RhCl3 → 3H2O + 12KCl + 9CO2 + 6HCOOK + 4Rh

Phương trình để tạo ra chất Rh (Rhodi) (Rhodium; Rh)

3H2 + 2RhCl3 → 6HCl + 2Rh 2Rh2O3 → 3O2 + 4Rh 6HCHO + 9K2CO3 + 4RhCl3 → 3H2O + 12KCl + 9CO2 + 6HCOOK + 4Rh