Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tất cả phương trình điều chế từ PbCO3 ra PbS

Tổng hợp đầy đủ và chi tiết nhất cân bằng phương trình điều chế từ PbCO3 (Chì cacbonat) ra PbS (Chì(II) sunfua) . Đầy đủ trạng thái, máu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học.

Thông tin thêm về phương trình hóa học

Phản ứng cho H2S (hidro sulfua) tác dụng vói PbCO3 (Chì cacbonat) tạo thành H2O (nước) PbS (Chì(II) sunfua) ,trong điều kiện nhiệt độ 60

Phương trình để tạo ra chất H2S (hidro sulfua) (hydrogen sulfide)

H2 + S → H2S FeS + 2HCl → FeCl2 + H2S 2HCl + ZnS → H2S + ZnCl2

Phương trình để tạo ra chất PbCO3 (Chì cacbonat) (Cerussite; Carbonic acid lead(II); Lead(II) carbonate; Dibasic lead carbonate; Carbonic acid lead(II) salt)

Na2CO3 + Pb(NO3)2 → 2NaNO3 + PbCO3 Na2CO3 + PbSO4 → Na2SO4 + PbCO3 (NH2)2CO + H2O + PbO → 2NH3 + PbCO3

Phương trình để tạo ra chất H2O (nước) (water)

2NaOH + NH4HSO4 → 2H2O + Na2SO4 + NH3 NaOH + C6H5Br → C6H5ONa + H2O + NaBr 24HNO3 + FeCuS2 → Cu(NO3)2 + 10H2O + 2H2SO4 + 18NO2 + Fe(NO3)3

Phương trình để tạo ra chất CO2 (Cacbon dioxit) (carbon dioxide)

3NH4NO3 + CH2 → 7H2O + 3N2 + CO2 2CO + O2 → 2CO2 CO + H2O + PdCl2 → 2HCl + CO2 + Pd

Phương trình để tạo ra chất PbS (Chì(II) sunfua) (lead(ii) sulfide)

H2S + Pb(NO3)2 → 2HNO3 + PbS Na2S + Pb(NO3)2 → 2NaNO3 + PbS H2S + Pb(NO3)2 → 2HNO3 + PbS