Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tất cả phương trình điều chế từ Pb(OH)2 ra PbSO4

Tổng hợp đầy đủ và chi tiết nhất cân bằng phương trình điều chế từ Pb(OH)2 (chì hidroxit) ra PbSO4 (Chì(II) sulfat) . Đầy đủ trạng thái, máu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học.

Thông tin thêm về phương trình hóa học

Phản ứng cho H2SO4 (axit sulfuric) tác dụng vói Pb(OH)2 (chì hidroxit) tạo thành H2O (nước)

Phương trình để tạo ra chất H2SO4 (axit sulfuric) (sulfuric acid)

24HNO3 + FeCuS2 → Cu(NO3)2 + 10H2O + 2H2SO4 + 18NO2 + Fe(NO3)3 2H2O + 2KMnO4 + 5SO2 → 2H2SO4 + 2MnSO4 + K2SO4 2H2O + 2ZnSO4 → 2H2SO4 + O2 + 2Zn

Phương trình để tạo ra chất Pb(OH)2 (chì hidroxit) (Lead dihydroxide; Lead(II) hydroxide; Lead hydroxide; Lead(II)dihydoxide)

2NaOH + Pb(CH3COO)2 → 2CH3COONa + Pb(OH)2 2NaOH + PbCl2 → 2NaCl + Pb(OH)2 2NaOH + Pb(NO3)2 → 2NaNO3 + Pb(OH)2

Phương trình để tạo ra chất H2O (nước) (water)

24HNO3 + FeCuS2 → Cu(NO3)2 + 10H2O + 2H2SO4 + 18NO2 + Fe(NO3)3 (6x-2y)HNO3 + FexOy → (3x-y)H2O + 3x-2yNO2 + xFe(NO3)3 H2SO4 + Na2SO3 → H2O + Na2SO4 + SO2

Phương trình để tạo ra chất PbSO4 (Chì(II) sulfat) (C.I.77630; Anglislite; Fast White; Milk White; C.I.Pigment White 3; Sulfuric acid lead(II); Plumbous sulfate; Lead(II) sulfate; Freemans White Lead; NA-2291; Lead Bottoms; Mulhouse White; Sulfuric acid lead(II) salt; Anglesite)

4H2O2 + PbS → 4H2O + PbSO4 4O3 + PbS → 4O2 + PbSO4 Na2SO4 + Pb(NO3)2 → 2NaNO3 + PbSO4