Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tất cả phương trình điều chế từ P ra SO2

Tổng hợp đầy đủ và chi tiết nhất cân bằng phương trình điều chế từ P (photpho) ra SO2 (lưu hùynh dioxit) . Đầy đủ trạng thái, máu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học.

5H2SO4 + 2P2H2O + 5SO2 + 2H3PO4

Nhiệt độ: Nhiệt độ.

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2SO4 + P => H2O + SO2 + H3PO4  

Thông tin thêm về phương trình hóa học

Phản ứng cho H2SO4 (axit sulfuric) tác dụng vói P (photpho) tạo thành H2O (nước) H3PO4 (axit photphoric) ,trong điều kiện nhiệt độ Nhiệt độ.

Phương trình để tạo ra chất H2SO4 (axit sulfuric) (sulfuric acid)

24HNO3 + FeCuS2 → Cu(NO3)2 + 10H2O + 2H2SO4 + 18NO2 + Fe(NO3)3 2H2O + 2KMnO4 + 5SO2 → 2H2SO4 + 2MnSO4 + K2SO4 Fe2(SO4)3 + 3H2O → 2Fe + 3H2SO4 + 3/2O2

Phương trình để tạo ra chất P (photpho) (phosphorus)

5C + Ca3(PO4)2 + 3SiO2 → 5CO + 2P + 3CaSiO3 4P4O6 → 4P + 3P4O8 3Ca + 2PCl3 → 3CaC2 + 2P

Phương trình để tạo ra chất H2O (nước) (water)

10FeO + 18H2SO4 + 2KMnO4 → 5Fe2(SO4)3 + 18H2O + 2MnSO4 + K2SO4 NH4NO2 → 2H2O + N2 24HNO3 + FeCuS2 → Cu(NO3)2 + 10H2O + 2H2SO4 + 18NO2 + Fe(NO3)3

Phương trình để tạo ra chất SO2 (lưu hùynh dioxit) (sulfur dioxide)

H2SO4 + Na2SO3 → H2O + Na2SO4 + SO2 2H2S + 3O2 → 2H2O + 2SO2 2SO3 → O2 + 2SO2

Phương trình để tạo ra chất H3PO4 (axit photphoric) (Sonac; Phosphoric acid; Orthophosphoric acid; Phosphoric acid hydrogen)

3H2O + P2O5 → 2H3PO4 3HCl + Ag3PO4 → 3AgCl + H3PO4 5HNO3 + P → H2O + 5NO2 + H3PO4