Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tất cả phương trình điều chế từ O2 ra N2

Tổng hợp đầy đủ và chi tiết nhất cân bằng phương trình điều chế từ O2 (oxi) ra N2 (nitơ) . Đầy đủ trạng thái, máu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học.

Phương trình số #2

O2 + CnH(2n + 3)N → (n + 1,5)H2O + 0,5N2 + nCO2

Nhiệt độ: t0

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình O2 + CnH(2n + 3)N => H2O + N2 + CO2  

Phương trình số #3

4C6H5NH2 + 31O214H2O + 2N2 + 24CO2

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình C6H5NH2 + O2 => H2O + N2 + CO2  

Phương trình số #4

2O2 + C2N2N2 + 2CO2

Điều kiện khác: cháy trong không khí

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình O2 + C2N2 => N2 + CO2  

Phương trình số #5

O2 + 2Mg3N22N2 + 6MgO

Nhiệt độ: 500-800°C

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình O2 + Mg3N2 => N2 + MgO  

Phương trình số #6

3O2 + 2Ca(CN)22CaCO3 + 2N2

Nhiệt độ: 420-450°C

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình O2 + Ca(CN)2 => CaCO3 + N2  

Phương trình số #7

O2 + N2H42H2O + N2

Nhiệt độ: cháy

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình O2 + N2H4 => H2O + N2  

Phương trình số #8

3O2 + 2H2CN22H2O + 2N2 + 2CO2

Nhiệt độ: 300°C

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình O2 + H2CN2 => H2O + N2 + CO2  

Phương trình số #9

2O2 + N2H5Cl → 2H2O2 + HCl + N2

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình O2 + N2H5Cl => H2O2 + HCl + N2