Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tất cả phương trình điều chế từ NaIO3 ra NaIO4

Tổng hợp đầy đủ và chi tiết nhất cân bằng phương trình điều chế từ NaIO3 (Natri iodat) ra NaIO4 (Natri periodat) . Đầy đủ trạng thái, máu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học.

H2O + NaIO3H2 + NaIO4

Điều kiện khác: điện phân

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O + NaIO3 => H2 + NaIO4  

Thông tin thêm về phương trình hóa học

Phản ứng cho H2O (nước) tác dụng vói NaIO3 (Natri iodat) tạo thành H2 (hidro)

Phương trình để tạo ra chất H2O (nước) (water)

NH4NO2 → 2H2O + N2 NaOH + C6H5Br → C6H5ONa + H2O + NaBr 3BaO + 2H3PO4 → 3H2O + Ba3(PO4)2

Phương trình để tạo ra chất NaIO3 (Natri iodat) (Sodium iodate; Iodic acid sodium salt)

NaIO3.H2O → H2O + NaIO3 3H2O + NaI → 3H2 + NaIO3 3NaOH + 3HIO → 3H2O + 2NaI + NaIO3

Phương trình để tạo ra chất H2 (hidro) (hydrogen)

Fe + 2HCl → FeCl2 + H2 2H2O + 2NaCl → Cl2 + H2 + 2NaOH 2H2O + 2K + CuSO4 → Cu(OH)2 + H2 + K2SO4

Phương trình để tạo ra chất NaIO4 (Natri periodat) (Sodium periodate; Periodic acid sodium salt)

H2O + NaIO3 → H2 + NaIO4 2HNO3 + Na3H2IO6 → 2H2O + 2NaNO3 + NaIO4