Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tất cả phương trình điều chế từ Na6TeO6 ra Na2[Sn(OH)6]

Tổng hợp đầy đủ và chi tiết nhất cân bằng phương trình điều chế từ Na6TeO6 (Hexanatri tellurat) ra Na2[Sn(OH)6] (Sodium hexahydroxostannate(IV)) . Đầy đủ trạng thái, máu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học.

6H2O + Na6TeO6 + 3Na[Sn(OH)3] → 3NaOH + Te + 3Na2[Sn(OH)6]

Nhiệt độ: Ở nhiệt độ phòng

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O + Na6TeO6 + Na[Sn(OH)3] => NaOH + Te + Na2[Sn(OH)6]  

Thông tin thêm về phương trình hóa học

Phản ứng cho H2O (nước) tác dụng vói Na6TeO6 (Hexanatri tellurat) Na[Sn(OH)3] (Sodium trihydroxystannate(II)) tạo thành NaOH (natri hidroxit) Na2[Sn(OH)6] (Sodium hexahydroxostannate(IV)) ,trong điều kiện nhiệt độ Ở nhiệt độ phòng

Phương trình để tạo ra chất H2O (nước) (water)

2NH3 + 3PbO → 3H2O + N2 + 3Pb 10FeO + 18H2SO4 + 2KMnO4 → 5Fe2(SO4)3 + 18H2O + 2MnSO4 + K2SO4 (6x-2y)HNO3 + FexOy → (3x-y)H2O + 3x-2yNO2 + xFe(NO3)3

Phương trình để tạo ra chất Na6TeO6 (Hexanatri tellurat) (Telluric acid (H6TeO6), hexasodium salt)

Na6TeO6.2H2O → 2H2O + Na6TeO6 6NaOH + H6TeO6 → 6H2O + Na6TeO6 4Na2O2 + 2Na2TeO3 → O2 + 2Na6TeO6

Phương trình để tạo ra chất Na[Sn(OH)3] (Sodium trihydroxystannate(II)) (Sodium trihydroxystannate(II))

H2O + NaOH + SnO → Na[Sn(OH)3]

Phương trình để tạo ra chất NaOH (natri hidroxit) (sodium hydroxide)

2H2O + 2Na → H2 + 2NaOH 2H2O + 2NaCl → Cl2 + H2 + 2NaOH Ca(OH)2 + NaHCO3 → CaCO3 + H2O + NaOH

Phương trình để tạo ra chất Te (Telua) (Tellurium; Te)

H2O + Na2TeO3 → 2NaOH + O2 + Te 3N2H4.H2O + 2K2H4TeO6 → 11H2O + 4KOH + 3N2 + 2Te C + TeO2 → CO2 + Te

Phương trình để tạo ra chất Na2[Sn(OH)6] (Sodium hexahydroxostannate(IV)) (Sodium hexahydroxostannate(IV))

2H2O + 2NaOH + SnO2 → Na2[Sn(OH)6] 2Na[Sn(OH)3] → Sn + Na2[Sn(OH)6] 6H2O + Na6TeO6 + 3Na[Sn(OH)3] → 3NaOH + Te + 3Na2[Sn(OH)6]