Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tất cả phương trình điều chế từ Na2O ra Al2O3

Tổng hợp đầy đủ và chi tiết nhất cân bằng phương trình điều chế từ Na2O (natri oxit) ra Al2O3 (Nhôm oxit) . Đầy đủ trạng thái, máu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học.

2Al + 3Na2OAl2O3 + 6Na

Điều kiện khác: ở nhiệt độ cao

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình Al + Na2O => Al2O3 + Na  

Thông tin thêm về phương trình hóa học

Phản ứng cho Al (Nhôm) tác dụng vói Na2O (natri oxit) tạo thành Al2O3 (Nhôm oxit)

Phương trình để tạo ra chất Al (Nhôm) (aluminium)

2Al2O3 → 4Al + 3O2 2AlCl3 → 2Al + 3Cl2 2AlCl3 + 3Mg → 2Al + 3MgCl2

Phương trình để tạo ra chất Na2O (natri oxit) (sodium oxide)

4Na + O2 → 2Na2O Fe2O3 + 6NaOH → 3Na2O + 2Fe(OH)3 2Na + 2NaOH → H2O + 2Na2O

Phương trình để tạo ra chất Al2O3 (Nhôm oxit) (aluminium oxide)

4Al + 3O2 → 2Al2O3 2Al + Fe2O3 → Al2O3 + 2Fe 2Al + 3CuO → Al2O3 + 3Cu

Phương trình để tạo ra chất Na (natri) (sodium)

C + 6NaOH → 3H2 + 2Na + 2Na2CO3 2NaCl → Cl2 + 2Na 4NaOH → 2H2O + 4Na + O2