Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tất cả phương trình điều chế từ MgO ra N2

Tổng hợp đầy đủ và chi tiết nhất cân bằng phương trình điều chế từ MgO (Magie oxit) ra N2 (nitơ) . Đầy đủ trạng thái, máu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học.

2NH3 + 3MgO3H2O + 3Mg + N2

Điều kiện khác: ở nhiệt độ cao

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình NH3 + MgO => H2O + Mg + N2  

Thông tin thêm về phương trình hóa học

Phản ứng cho NH3 (amoniac) tác dụng vói MgO (Magie oxit) tạo thành H2O (nước) N2 (nitơ)

Phương trình để tạo ra chất NH3 (amoniac) (ammonia)

2NaOH + NH4HSO4 → 2H2O + Na2SO4 + NH3 2(NH4)3PO4 + 3Ba(OH)2 → 6H2O + 6NH3 + Ba3(PO4)2 (NH2)2CO + NaOH → Na2CO3 + NH3

Phương trình để tạo ra chất MgO (Magie oxit) (magnesium oxide)

2Mg + O2 → 2MgO MgCO3 → MgO + CO2 2Mg + SO2 → S + 2MgO

Phương trình để tạo ra chất H2O (nước) (water)

2NaOH + NH4HSO4 → 2H2O + Na2SO4 + NH3 3NH4NO3 + CH2 → 7H2O + 3N2 + CO2 H2SO4 + Na2SO3 → H2O + Na2SO4 + SO2

Phương trình để tạo ra chất Mg (magie) (magnesium)

MgCl2 → Cl2 + Mg C + MgO → CO + Mg 2CaO + 2MgO + FeSi → Fe + 2Mg + Ca2SiO4

Phương trình để tạo ra chất N2 (nitơ) (nitrogen)

2NH3 + 3PbO → 3H2O + N2 + 3Pb NH4NO2 → 2H2O + N2 3NH4NO3 + CH2 → 7H2O + 3N2 + CO2