Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tất cả phương trình điều chế từ MgO ra Fe

Tổng hợp đầy đủ và chi tiết nhất cân bằng phương trình điều chế từ MgO (Magie oxit) ra Fe (sắt) . Đầy đủ trạng thái, máu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học.

Thông tin thêm về phương trình hóa học

Phản ứng cho CaO (canxi oxit) tác dụng vói MgO (Magie oxit) FeSi (Sắt silicua) tạo thành Fe (sắt) Ca2SiO4 (Canxi Silicat) ,trong điều kiện nhiệt độ 1500

Phương trình để tạo ra chất CaO (canxi oxit) ()

Ca(HCO3)2 → CaO + H2O + 2CO2 2CaSO4 → 2CaO + O2 + 2SO2 Ca + 1/2O2 → CaO

Phương trình để tạo ra chất MgO (Magie oxit) (magnesium oxide)

2Mg + O2 → 2MgO MgCO3 → MgO + CO2 2Mg + CO2 → C + 2MgO

Phương trình để tạo ra chất FeSi (Sắt silicua) (Iron silicide; Iron silicon)

Không tìm thấy phương trình nào

Phương trình để tạo ra chất Fe (sắt) (iron)

4CO + Fe3O4 → 3Fe + 4CO2 Fe2(SO4)3 + 3H2O → 2Fe + 3H2SO4 + 3/2O2 2Al + Fe2O3 → Al2O3 + 2Fe

Phương trình để tạo ra chất Mg (magie) (magnesium)

MgCl2 → Cl2 + Mg C + MgO → CO + Mg 2CaO + 2MgO + FeSi → Fe + 2Mg + Ca2SiO4

Phương trình để tạo ra chất Ca2SiO4 (Canxi Silicat) (Calcium silicate; Silicic acid dicalcium salt)

2CaO + 2MgO + FeSi → Fe + 2Mg + Ca2SiO4 2CaO + MgO + SiO → Mg + Ca2SiO4 H2O + Ca3SiO5 → Ca(OH)2 + Ca2SiO4