Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tất cả phương trình điều chế từ KNO2 ra H2O

Tổng hợp đầy đủ và chi tiết nhất cân bằng phương trình điều chế từ KNO2 (kali nitrit) ra H2O (nước) . Đầy đủ trạng thái, máu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học.

Phương trình số #2

3H2SO4 + 2KMnO4 + 5KNO23H2O + 5KNO3 + 2MnSO4 + K2SO4

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2SO4 + KMnO4 + KNO2 => H2O + KNO3 + MnSO4 + K2SO4  

Phương trình số #3

H2O2 + KNO2H2O + KNO3

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O2 + KNO2 => H2O + KNO3  

Phương trình số #4

2HCl + KNO2H2O + KCl + NOCl

Nhiệt độ: Ở nhiệt độ phòng

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình HCl + KNO2 => H2O + KCl + NOCl  

Phương trình số #5

KNO2 + NH4Br → 2H2O + KBr + N2

Nhiệt độ: đun sôi

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình KNO2 + NH4Br => H2O + KBr + N2  

Phương trình số #6

2H2SO4 + 2KI + 2KNO22H2O + I2 + 2NO + 2K2SO4

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2SO4 + KI + KNO2 => H2O + I2 + NO + K2SO4  

Phương trình số #7

4H2SO4 + K2Cr2O7 + 3KNO24H2O + 3KNO3 + K2SO4 + Cr2(SO4)3

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2SO4 + K2Cr2O7 + KNO2 => H2O + KNO3 + K2SO4 + Cr2(SO4)3