Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tất cả phương trình điều chế từ KMnO4 ra KBr

Tổng hợp đầy đủ và chi tiết nhất cân bằng phương trình điều chế từ KMnO4 (kali pemanganat) ra KBr (kali bromua) . Đầy đủ trạng thái, máu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học.

Thông tin thêm về phương trình hóa học

Phản ứng cho KMnO4 (kali pemanganat) tác dụng vói HBr (Hidro bromua) tạo thành Br2 (brom) KBr (kali bromua) MnBr2 (Magan bromua)

Phương trình để tạo ra chất KMnO4 (kali pemanganat) (potassium permanganate)

2H2O + 3K2MnO4 → 2KMnO4 + 4KOH + MnO2 2H2O + O2 + 4K2MnO4 → 4KMnO4 + 4KOH 2KOH + Mn2O7 → H2O + 2KMnO4

Phương trình để tạo ra chất HBr (Hidro bromua) (hydrobromic acid)

Br2 + H2O + (NH4)2SO3 → (NH4)2SO4 + 2HBr Br2 + C6H6 → C6H5Br + HBr 3Br2 + C6H5OH → 3HBr + (Br)3C6H2OH

Phương trình để tạo ra chất Br2 (brom) (bromine)

8H2SO4 + 2KMnO4 + 10NaBr → 5Br2 + 8H2O + 2MnSO4 + 5Na2SO4 + K2SO4 2AgBr → 2Ag + Br2 Cl2 + 2NaBr → Br2 + 2NaCl

Phương trình để tạo ra chất H2O (nước) (water)

3NH4NO3 + CH2 → 7H2O + 3N2 + CO2 24HNO3 + FeCuS2 → Cu(NO3)2 + 10H2O + 2H2SO4 + 18NO2 + Fe(NO3)3 NaOH + C6H5Br → C6H5ONa + H2O + NaBr

Phương trình để tạo ra chất KBr (kali bromua) (potassium bromide)

KI + CH3CH(Br)CH2(Br) → KBr + IBr + CH2=CHCH3 2KMnO4 + 16HBr → Br2 + 8H2O + 2KBr + 2MnBr2 3Br2 + 3K2CO3 → 5KBr + 3CO2 + KBrO3

Phương trình để tạo ra chất MnBr2 (Magan bromua) (Manganese(II) bromide; Manganese dibromide; Manganese bromide; Manganese(II) dibromide; Dibromomanganese(II))

MnO2 + 4HBr → Br2 + 2H2O + MnBr2 2KMnO4 + 16HBr → Br2 + 8H2O + 2KBr + 2MnBr2