Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tất cả phương trình điều chế từ K2RuO4 ra O2

Tổng hợp đầy đủ và chi tiết nhất cân bằng phương trình điều chế từ K2RuO4 (Kali ruthenat) ra O2 (oxi) . Đầy đủ trạng thái, máu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học.

Thông tin thêm về phương trình hóa học

Phản ứng cho HCl (axit clohidric) tác dụng vói K2RuO4 (Kali ruthenat) tạo thành H2O (nước) K2[RuCl6] (Kali hexaclororuthenat(IV)) ,trong điều kiện nhiệt độ đun sôi

Phương trình để tạo ra chất HCl (axit clohidric) (hydrogen chloride)

Cl2 + C3H8 → HCl + C3H7Cl CO + H2O + PdCl2 → 2HCl + CO2 + Pd Cl2 + H2O → HCl + HClO

Phương trình để tạo ra chất K2RuO4 (Kali ruthenat) (Potassium ruthenate)

K2RuO4.H2O → H2O + K2RuO4 K2CO3 + KClO3 + Ru → KCl + CO2 + K2RuO4 4KOH + 2RuO4 → 2H2O + O2 + 2K2RuO4

Phương trình để tạo ra chất H2O (nước) (water)

H2SO4 + Na2SO3 → H2O + Na2SO4 + SO2 (6x-2y)HNO3 + FexOy → (3x-y)H2O + 3x-2yNO2 + xFe(NO3)3 2NH3 + 3PbO → 3H2O + N2 + 3Pb

Phương trình để tạo ra chất O2 (oxi) (oxygen)

2KNO3 → 2KNO2 + O2 2Cu(NO3)2 → 2CuO + 4NO2 + O2 2H2O → 2H2 + O2

Phương trình để tạo ra chất K2[RuCl6] (Kali hexaclororuthenat(IV)) (Potassium hexachlororuthenate(IV))

12HCl + 2K2RuO4 → 6H2O + O2 + 2K2[RuCl6]