Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tất cả phương trình điều chế từ HgI2 ra SO2

Tổng hợp đầy đủ và chi tiết nhất cân bằng phương trình điều chế từ HgI2 (Thủy ngân(II) iodua) ra SO2 (lưu hùynh dioxit) . Đầy đủ trạng thái, máu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học.

2H2SO4 + HgI22H2O + I2 + SO2 + HgSO4

Xúc tác: hỗn hợp H2S, S

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2SO4 + HgI2 => H2O + I2 + SO2 + HgSO4  

Thông tin thêm về phương trình hóa học

Phản ứng cho H2SO4 (axit sulfuric) tác dụng vói HgI2 (Thủy ngân(II) iodua) tạo thành H2O (nước) SO2 (lưu hùynh dioxit) HgSO4 (Thủy ngân(II) sunfat) ,trong điều kiện chất xúc tác hỗn hợp H2S, S

Phương trình để tạo ra chất H2SO4 (axit sulfuric) (sulfuric acid)

2H2O + 2KMnO4 + 5SO2 → 2H2SO4 + 2MnSO4 + K2SO4 24HNO3 + FeCuS2 → Cu(NO3)2 + 10H2O + 2H2SO4 + 18NO2 + Fe(NO3)3 Fe2(SO4)3 + 3H2O → 2Fe + 3H2SO4 + 3/2O2

Phương trình để tạo ra chất HgI2 (Thủy ngân(II) iodua) (Mercuric iodide; Mercury(II) iodide; Red mercury iodide; Mercury(II) diiodide; Mercury iodide; Mer-Kil)

K2[HgI4] → 2KI + HgI2 Hg2I2 → Hg + HgI2 3Hg + 2I2 → HgI2 + Hg2I2

Phương trình để tạo ra chất H2O (nước) (water)

24HNO3 + FeCuS2 → Cu(NO3)2 + 10H2O + 2H2SO4 + 18NO2 + Fe(NO3)3 NaOH + C6H5Br → C6H5ONa + H2O + NaBr 3NH4NO3 + CH2 → 7H2O + 3N2 + CO2

Phương trình để tạo ra chất I2 (Iot) (iodine)

Br2 + 2NaI → I2 + 2NaBr Cl2 + 2NaI → I2 + 2NaCl 2HI → H2 + I2

Phương trình để tạo ra chất SO2 (lưu hùynh dioxit) (sulfur dioxide)

2H2S + 3O2 → 2H2O + 2SO2 H2SO4 + Na2SO3 → H2O + Na2SO4 + SO2 Cu + 2H2SO4 → 2H2O + SO2 + CuSO4

Phương trình để tạo ra chất HgSO4 (Thủy ngân(II) sunfat) (Mercury(II) sulfate; Sulfuric acid mercury(II) salt; Mercuric sulfate)

2H2SO4 + Hg → 2H2O + SO2 + HgSO4 2H2SO4 + HgI2 → 2H2O + I2 + SO2 + HgSO4 2H2SO4 + Hg2Cl2 → 2H2O + SO2 + HgCl2 + HgSO4