Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tất cả phương trình điều chế từ H2SO4, Hg2Cl2 ra H2O, SO2, HgCl2, HgSO4

Tổng hợp đầy đủ và chi tiết nhất cân bằng phương trình điều chế từ H2SO4 (axit sulfuric) , Hg2Cl2 (Thủy ngân(I) clorua) ra H2O (nước) , SO2 (lưu hùynh dioxit) , HgCl2 (Thủy ngân(II) clorua) , HgSO4 (Thủy ngân(II) sunfat) . Đầy đủ trạng thái, máu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học.

Thông tin thêm về phương trình hóa học

Phản ứng cho H2SO4 (axit sulfuric) tác dụng vói Hg2Cl2 (Thủy ngân(I) clorua) tạo thành H2O (nước) HgCl2 (Thủy ngân(II) clorua) HgSO4 (Thủy ngân(II) sunfat)

Phương trình để tạo ra chất H2SO4 (axit sulfuric) (sulfuric acid)

2H2O + 2KMnO4 + 5SO2 → 2H2SO4 + 2MnSO4 + K2SO4 24HNO3 + FeCuS2 → Cu(NO3)2 + 10H2O + 2H2SO4 + 18NO2 + Fe(NO3)3 2H2O + 2ZnSO4 → 2H2SO4 + O2 + 2Zn

Phương trình để tạo ra chất Hg2Cl2 (Thủy ngân(I) clorua) (mercury(i) chloride)

2H2O + 4HgCl2 → 4HCl + O2 + 2Hg2Cl2 Hg + HgCl2 → Hg2Cl2 2H2O + SO2 + 2HgCl2 → H2SO4 + 2HCl + Hg2Cl2

Phương trình để tạo ra chất H2O (nước) (water)

NH4NO2 → 2H2O + N2 2NH3 + 3PbO → 3H2O + N2 + 3Pb HCl + NaOH → H2O + NaCl

Phương trình để tạo ra chất SO2 (lưu hùynh dioxit) (sulfur dioxide)

2H2S + 3O2 → 2H2O + 2SO2 H2SO4 + Na2SO3 → H2O + Na2SO4 + SO2 2SO3 → O2 + 2SO2

Phương trình để tạo ra chất HgCl2 (Thủy ngân(II) clorua) (mercury(ii) chloride)

Hg2Cl2 → Hg + HgCl2 2Cl2 + HgO → HgCl2 + Cl2O Cl2 + Hg → HgCl2

Phương trình để tạo ra chất HgSO4 (Thủy ngân(II) sunfat) (Mercury(II) sulfate; Sulfuric acid mercury(II) salt; Mercuric sulfate)

2H2SO4 + Hg → 2H2O + SO2 + HgSO4 2H2SO4 + HgI2 → 2H2O + I2 + SO2 + HgSO4 4H2SO4 + Hg2I2 → 4H2O + I2 + 2SO2 + 2HgSO4