Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tất cả phương trình điều chế từ HNO3 ra NaNO2

Tổng hợp đầy đủ và chi tiết nhất cân bằng phương trình điều chế từ HNO3 (axit nitric) ra NaNO2 (Natri nitrit) . Đầy đủ trạng thái, máu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học.

Thông tin thêm về phương trình hóa học

Phản ứng cho HNO3 (axit nitric) tác dụng vói Na3[Co(NO2)6] (Natri hexanitritocobanat(III)) tạo thành H2O (nước) NO (nitơ oxit) Co(NO3)2 (Coban(II) nitrat)

Phương trình để tạo ra chất HNO3 (axit nitric) (nitric acid)

NH4NO3 → 9H2O + 2HNO3 + 4N2 H2O + 3NO2 → 2HNO3 + NO 3HNO2 → H2O + HNO3 + 3NO

Phương trình để tạo ra chất Na3[Co(NO2)6] (Natri hexanitritocobanat(III)) (Sodium cobaltinitrite)

2CH3COOH + 7NaNO2 + COCl2 → H2O + 2NaCH3COO + 2NaCl + NO + Na3[Co(NO2)6] 2CH3COOH + 7NaNO2 + COCl2 → 2CH3COONa + H2O + 2NaCl + NO + Na3[Co(NO2)6]

Phương trình để tạo ra chất H2O (nước) (water)

10FeO + 18H2SO4 + 2KMnO4 → 5Fe2(SO4)3 + 18H2O + 2MnSO4 + K2SO4 3NH4NO3 + CH2 → 7H2O + 3N2 + CO2 24HNO3 + FeCuS2 → Cu(NO3)2 + 10H2O + 2H2SO4 + 18NO2 + Fe(NO3)3

Phương trình để tạo ra chất NaNO2 (Natri nitrit) (sodium nitrite)

Cr + 3NaNO3 + 2NaOH → H2O + 3NaNO2 + Na2CrO4 C + 2NaNO3 → 2NaNO2 + CO2 2NaOH + 2NO2 → H2O + NaNO2 + NaNO3

Phương trình để tạo ra chất NO (nitơ oxit) (nitrogen monoxide)

3FeCl2 + 4HNO3 → 2H2O + NO + Fe(NO3)3 + 2FeCl3 3FeO + 10HNO3 → 5H2O + NO + 3Fe(NO3)3 Cr + 3HCl + HNO3 → 2H2O + NO + CrCl3

Phương trình để tạo ra chất Co(NO3)2 (Coban(II) nitrat) (Cobalt dinitrate; Cobaltous nitrate; Cobalt(II) nitrate; Bis(nitric acid) cobalt(II); Bisnitric acid cobalt(II) salt; Dinitric acid cobalt(II) salt)

8HNO3 + 4CoO(OH) → 6H2O + O2 + 4Co(NO3)2 3CO + 8HNO3 → 4H2O + 2NO + 3Co(NO3)2 8HNO3 + Co2(CO)8 → 8CO + 4H2O + 4NO2 + 2Co(NO3)2