Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tất cả phương trình điều chế từ HCl ra CH3CHO

Tổng hợp đầy đủ và chi tiết nhất cân bằng phương trình điều chế từ HCl (axit clohidric) ra CH3CHO (Andehit axetic) . Đầy đủ trạng thái, máu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học.

Thông tin thêm về phương trình hóa học

Phản ứng cho C2H5OH (rượu etylic) tác dụng vói HCl (axit clohidric) K2Cr2O7 (Kali dicromat) tạo thành CH3CHO (Andehit axetic) KCl (kali clorua) CrCl3 (Crom(III) clorua)

Phương trình để tạo ra chất C2H5OH (rượu etylic) ((c2h5)2nh diethylamine)

C6H12O6 → 2C2H5OH + 2CO2 C2H4 + H2O → C2H5OH CH3CHO + H2O → C2H5OH

Phương trình để tạo ra chất HCl (axit clohidric) (hydrogen chloride)

CO + H2O + PdCl2 → 2HCl + CO2 + Pd Cl2 + C3H8 → HCl + C3H7Cl Cl2 + H2S → 2HCl + S

Phương trình để tạo ra chất K2Cr2O7 (Kali dicromat) (Potassium dichromate; Potassium bichromate; Dichromic acid dipotassium salt)

H2O + 2CO2 + 2K2CrO4 → K2Cr2O7 + 2KHCO3 HCl + 2K2CrO4 → H2O + K2Cr2O7 + 2KCl H2SO4 + 2K2CrO4 → H2O + K2Cr2O7 + K2SO4

Phương trình để tạo ra chất CH3CHO (Andehit axetic) (acetaldehyde)

C2H2 + H2O → CH3CHO CH3COOCH=CH2 → CH3CHO + CH3COOH + H2O C2H5OH + 1/2O2 → CH3CHO + H2O

Phương trình để tạo ra chất H2O (nước) (water)

H2SO4 + Na2SO3 → H2O + Na2SO4 + SO2 2NaOH + NH4HSO4 → 2H2O + Na2SO4 + NH3 10FeO + 18H2SO4 + 2KMnO4 → 5Fe2(SO4)3 + 18H2O + 2MnSO4 + K2SO4

Phương trình để tạo ra chất KCl (kali clorua) (potassium chloride)

KOH + FeCl3 → KCl + Fe(OH)3 H2O + HCl + KCrO2 → KCl + Cr(OH)3 MgCl2 + K2SO3 → 2KCl + MgSO3

Phương trình để tạo ra chất CrCl3 (Crom(III) clorua) (chromium(iii) chloride)

Cr + 3HCl + HNO3 → 2H2O + NO + CrCl3 4HCl + NaCrO2 → 2H2O + NaCl + CrCl3 14HCl + K2Cr2O7 → 3Cl2 + 7H2O + 2KCl + 2CrCl3