Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tất cả phương trình điều chế từ HCOOCH3 ra HCOOK

Tổng hợp đầy đủ và chi tiết nhất cân bằng phương trình điều chế từ HCOOCH3 (Metyl format) ra HCOOK (Kali format) . Đầy đủ trạng thái, máu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học.

KOH + HCOOCH3CH3OH + HCOOK

Điều kiện khác: nhiệt độ thường

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình KOH + HCOOCH3 => CH3OH + HCOOK  

Thông tin thêm về phương trình hóa học

Phản ứng cho KOH (kali hidroxit) tác dụng vói HCOOCH3 (Metyl format) tạo thành CH3OH (metanol)

Phương trình để tạo ra chất KOH (kali hidroxit) (potassium hydroxide)

3C2H4 + 4H2O + 2KMnO4 → 2KOH + 2MnO2 + 3C2H4(OH)2 H2O + K2O → 2KOH 2NaOH + K2HPO4 → 2KOH + Na2HPO4

Phương trình để tạo ra chất HCOOCH3 (Metyl format) (Methyl formate; Formic acid methyl; Methanoic acid methyl; Methanoic acid methyl ester; Formic acid methyl ester; Methyl methanoate)

CH3OH + HCOOH → H2O + HCOOCH3 CH3OH + CO → HCOOCH3

Phương trình để tạo ra chất CH3OH (metanol) (methanol)

CO + 2H2 → CH3OH KOH + HCOOCH3 → CH3OH + HCOOK H2O + C6H5COOCH3 → CH3OH + C6H5COOH

Phương trình để tạo ra chất HCOOK (Kali format) (Formic acid potassium; Potassium formate; Formic acid potassium salt)

KOH + HCOOCH3 → CH3OH + HCOOK KOH + HCOOC2H5 → C2H5OH + HCOOK 6HCHO + 9K2CO3 + 4RhCl3 → 3H2O + 12KCl + 9CO2 + 6HCOOK + 4Rh