Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tất cả phương trình điều chế từ H3PO4 ra NH4NO3

Tổng hợp đầy đủ và chi tiết nhất cân bằng phương trình điều chế từ H3PO4 (axit photphoric) ra NH4NO3 (amoni nitrat) . Đầy đủ trạng thái, máu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học.

Thông tin thêm về phương trình hóa học

Phản ứng cho Ca(NO3)2 (canxi nitrat) tác dụng vói H2O (nước) NH3 (amoniac) CO2 (Cacbon dioxit) H3PO4 (axit photphoric) tạo thành CaCO3 (canxi cacbonat) CaHPO4 (Canxi hidro photphat)

Phương trình để tạo ra chất Ca(NO3)2 (canxi nitrat) ()

CaO + Cu(NO3)2 + H2O → Ca(NO3)2 + Cu(OH)2 CaCO3 + 2HNO3 → Ca(NO3)2 + H2O + CO2 Ca(HCO3)2 + 2HNO3 → Ca(NO3)2 + 2H2O + 2CO2

Phương trình để tạo ra chất H2O (nước) (water)

H2SO4 + Na2SO3 → H2O + Na2SO4 + SO2 10FeO + 18H2SO4 + 2KMnO4 → 5Fe2(SO4)3 + 18H2O + 2MnSO4 + K2SO4 3NH4NO3 + CH2 → 7H2O + 3N2 + CO2

Phương trình để tạo ra chất NH3 (amoniac) (ammonia)

2NaOH + NH4HSO4 → 2H2O + Na2SO4 + NH3 2(NH4)3PO4 + 3Ba(OH)2 → 6H2O + 6NH3 + Ba3(PO4)2 (NH2)2CO + NaOH → Na2CO3 + NH3

Phương trình để tạo ra chất CO2 (Cacbon dioxit) (carbon dioxide)

CO + H2O + PdCl2 → 2HCl + CO2 + Pd 2CO + O2 → 2CO2 Fe2(CO3)3 + 3H2O → 3CO2 + 2Fe(OH)3

Phương trình để tạo ra chất H3PO4 (axit photphoric) (Sonac; Phosphoric acid; Orthophosphoric acid; Phosphoric acid hydrogen)

3H2O + P2O5 → 2H3PO4 3HCl + Ag3PO4 → 3AgCl + H3PO4 Ca3(PO4)2 + 3H2SO4 → 3CaSO4 + 2H3PO4

Phương trình để tạo ra chất CaCO3 (canxi cacbonat) (calcium carbonate)

Ca(OH)2 + NaHCO3 → CaCO3 + H2O + NaOH CaO + CO2 → CaCO3 Ca(OH)2 + CO2 → CaCO3 + H2O

Phương trình để tạo ra chất NH4NO3 (amoni nitrat) (ammonium nitrate)

2AgNO3 + H2O + HCHO + 3NH3 → 2Ag + 2NH4NO3 + HCOONH4 6HNO3 + [Cu(NH3)4](OH)2 → Cu(NO3)2 + 2H2O + 4NH4NO3 4AgNO3 + 3CH3CHO + 5NH3 → 4Ag + 3NH4NO3 + 3CH3COONH4

Phương trình để tạo ra chất CaHPO4 (Canxi hidro photphat) (Calcium hydrogen phosphate; Calcium acidic phosphate; Secondary calcium phosphate; Phosphoric acid hydrogen calcium salt; Monetite)

Ca3(PO4)2 + H3PO4 → 3CaHPO4 Ca(H2PO4)2 + Ca(OH)2 → 2H2O + 2CaHPO4 3Ca(OH)2 + 2H3PO4 → 6H2O + CaHPO4