Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tất cả phương trình điều chế từ H2O ra Rb2CO3

Tổng hợp đầy đủ và chi tiết nhất cân bằng phương trình điều chế từ H2O (nước) ra Rb2CO3 (Đirubidi cacbonat) . Đầy đủ trạng thái, máu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học.

H2O + 3CO2 + 4RbO35O2 + Rb2CO3 + 2RbHCO3

Nhiệt độ: nhiệt độ thường

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O + CO2 + RbO3 => O2 + Rb2CO3 + RbHCO3  

Thông tin thêm về phương trình hóa học

Phản ứng cho H2O (nước) tác dụng vói CO2 (Cacbon dioxit) RbO3 (Rubidium ozonide) tạo thành O2 (oxi) RbHCO3 (Rubidi hidro cacbonat) ,trong điều kiện nhiệt độ nhiệt độ thường

Phương trình để tạo ra chất H2O (nước) (water)

NH4NO2 → 2H2O + N2 2H2S + 3O2 → 2H2O + 2SO2 3NH4NO3 + CH2 → 7H2O + 3N2 + CO2

Phương trình để tạo ra chất CO2 (Cacbon dioxit) (carbon dioxide)

CO + H2O + PdCl2 → 2HCl + CO2 + Pd 2CO + O2 → 2CO2 3NH4NO3 + CH2 → 7H2O + 3N2 + CO2

Phương trình để tạo ra chất RbO3 (Rubidium ozonide) (Rubidium ozonide)

O3 + RbO2 → O2 + RbO3 NH4O3 + RbNH2 → 2NH3 + RbO3 4O3 + 4RbOH → 2H2O + O2 + 4RbO3

Phương trình để tạo ra chất O2 (oxi) (oxygen)

2KNO3 → 2KNO2 + O2 2AgNO3 → 2Ag + 2NO2 + O2 2CaOCl2 → O2 + 2CaCl2

Phương trình để tạo ra chất Rb2CO3 (Đirubidi cacbonat) (Carbonic acid dirubidium; Carbonic acid dirubidium salt)

CO + Rb2O2 → Rb2CO3 CO2 + Rb2O → Rb2CO3 2CO2 + 4RbO2 → 3O2 + 2Rb2CO3

Phương trình để tạo ra chất RbHCO3 (Rubidi hidro cacbonat) (Carbonic acid hydrogen rubidium; Rubidium hydrogen carbonate; Carbonic acid hydrogen rubidium salt)

H2O + 3CO2 + 4RbO3 → 5O2 + Rb2CO3 + 2RbHCO3 H2O + 2CO2 + Rb2O → 2RbHCO3 H2O + CO2 + Rb2CO3 → 2RbHCO3