Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tất cả phương trình điều chế từ H2O ra Na2CrO4

Tổng hợp đầy đủ và chi tiết nhất cân bằng phương trình điều chế từ H2O (nước) ra Na2CrO4 (Natri cromat) . Đầy đủ trạng thái, máu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học.

Thông tin thêm về phương trình hóa học

Phản ứng cho Ba(NO3)2 (Bari nitrat) tác dụng vói H2O (nước) Na2Cr2O7 (Natri dicromat) tạo thành HNO3 (axit nitric) BaCrO4 (Bari cromat)

Phương trình để tạo ra chất Ba(NO3)2 (Bari nitrat) (barium nitrate)

Ba(OH)2 + Zn(NO3)2 → Ba(NO3)2 + Zn(OH)2 4Ba(OH)2 + 3Cr(NO3)3 → 3Ba(NO3)2 + 4H2O + Ba(CrO2)2 2AgNO3 + Ba(OH)2 → Ag2O + Ba(NO3)2 + H2O

Phương trình để tạo ra chất H2O (nước) (water)

2H2S + 3O2 → 2H2O + 2SO2 NH4NO2 → 2H2O + N2 3NH4NO3 + CH2 → 7H2O + 3N2 + CO2

Phương trình để tạo ra chất Na2Cr2O7 (Natri dicromat) (Sodium dichromate; Sodium bichromate; Dichromic acid disodium salt)

H2SO4 + 2Na2CrO4 → H2O + Na2SO4 + Na2Cr2O7 HCl + 2Na2CrO4 → H2O + 2NaCl + Na2Cr2O7 H2O + 2CO2 + 2Na2CrO4 → 2NaHCO3 + Na2Cr2O7

Phương trình để tạo ra chất HNO3 (axit nitric) (nitric acid)

NH4NO3 → 9H2O + 2HNO3 + 4N2 H2O + 3NO2 → 2HNO3 + NO 9H2SO4 + 6KMnO4 + 10NO → 4H2O + 10HNO3 + 6MnSO4 + 3K2SO4

Phương trình để tạo ra chất Na2CrO4 (Natri cromat) (Sodium chromate; Sodium chromate(VI); Chromic acid disodium salt)

3NaClO + 10NaOH + 2CrCl3 → 5H2O + 9NaCl + 2Na2CrO4 2KOH + Na2Cr2O7 → H2O + Na2CrO4 + K2CrO4 8Na2CO3 + 7O2 + 4Fe(CrO2)2 → 2Fe2O3 + 8CO2 + 8Na2CrO4

Phương trình để tạo ra chất BaCrO4 (Bari cromat) (barium chromate)

K2Cr2O7 + 2Ba(OH)2 → H2O + 2KOH + 2BaCrO4 BaCl2 + K2CrO4 → KCl + BaCrO4 BaCl2 + H2O + K2Cr2O7 → 2HCl + K2CrO4 + BaCrO4