Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tất cả phương trình điều chế từ H2O ra KIO4

Tổng hợp đầy đủ và chi tiết nhất cân bằng phương trình điều chế từ H2O (nước) ra KIO4 (Kali periodat) . Đầy đủ trạng thái, máu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học.

H2O + KIO3H2 + KIO4

Dung môi: HNO3 loãng Điều kiện khác: điện phân

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O + KIO3 => H2 + KIO4  

Thông tin thêm về phương trình hóa học

Phản ứng cho H2O (nước) tác dụng vói KIO3 (Kali iodat) tạo thành H2 (hidro) ,trong điều kiện dung môi HNO3 loãng

Phương trình để tạo ra chất H2O (nước) (water)

3NH4NO3 + CH2 → 7H2O + 3N2 + CO2 HCl + NaOH → H2O + NaCl NH4NO2 → 2H2O + N2

Phương trình để tạo ra chất KIO3 (Kali iodat) (Potassium iodate; Iodic acid potassium salt)

I2 + 2KClO3 → Cl2 + 2KIO3 2KIO4 → O2 + 2KIO3 3H2O2 + KI → 3H2O + KIO3

Phương trình để tạo ra chất H2 (hidro) (hydrogen)

C6H12 → C6H6 + H2 Fe + 2HCl → FeCl2 + H2 2H2O → 2H2 + O2

Phương trình để tạo ra chất KIO4 (Kali periodat) (Potassium periodate; Periodic acid potassium salt; Potassium metaperiodate)

H2O + KIO3 → H2 + KIO4 27Cl2 + 64KOH + 2CrI3 → 32H2O + 54KCl + 2K2CrO4 + 6KIO4 I2 + 2KBrO4 → Br2 + 2KIO4