Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tất cả phương trình điều chế từ H2O ra CrSO4

Tổng hợp đầy đủ và chi tiết nhất cân bằng phương trình điều chế từ H2O (nước) ra CrSO4 (Crom(II) sunfat) . Đầy đủ trạng thái, máu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học.

2H2O + 2Cr2(SO4)32H2SO4 + O2 + 4CrSO4

Điều kiện khác: điện phân

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O + Cr2(SO4)3 => H2SO4 + O2 + CrSO4  

Thông tin thêm về phương trình hóa học

Phản ứng cho H2O (nước) tác dụng vói Cr2(SO4)3 (Crom(III) sunfat) tạo thành H2SO4 (axit sulfuric) CrSO4 (Crom(II) sunfat)

Phương trình để tạo ra chất H2O (nước) (water)

3BaO + 2H3PO4 → 3H2O + Ba3(PO4)2 HCl + NaOH → H2O + NaCl NaOH + C6H5Br → C6H5ONa + H2O + NaBr

Phương trình để tạo ra chất Cr2(SO4)3 (Crom(III) sunfat) (Chromic sulfate; Chromium(III) sulfate)

H2SO4 + O2 + CrSO4 → 2H2O + 2Cr2(SO4)3 7H2SO4 + K2Cr2O7 + 6KI → 7H2O + 3I2 + 4K2SO4 + Cr2(SO4)3 3H2SO4 + Cr2O3 → 3H2O + Cr2(SO4)3

Phương trình để tạo ra chất H2SO4 (axit sulfuric) (sulfuric acid)

24HNO3 + FeCuS2 → Cu(NO3)2 + 10H2O + 2H2SO4 + 18NO2 + Fe(NO3)3 2H2O + 2KMnO4 + 5SO2 → 2H2SO4 + 2MnSO4 + K2SO4 Fe2(SO4)3 + 3H2O → 2Fe + 3H2SO4 + 3/2O2

Phương trình để tạo ra chất O2 (oxi) (oxygen)

2H2O → 2H2 + O2 2CaOCl2 → O2 + 2CaCl2 2Cu(NO3)2 → 2CuO + 4NO2 + O2

Phương trình để tạo ra chất CrSO4 (Crom(II) sunfat) (Chromous sulfate; Chromium(II) sulfate; Sulfuric acid chromium(II) salt)

Zn + Cr2(SO4)3 → ZnSO4 + CrSO4 2H + 2KCr(SO4)2 → H2SO4 + K2SO4 + 2CrSO4 2H2O + 2Cr2(SO4)3 → 2H2SO4 + O2 + 4CrSO4