Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tất cả phương trình điều chế từ H2O ra C2H3COOCH3

Tổng hợp đầy đủ và chi tiết nhất cân bằng phương trình điều chế từ H2O (nước) ra C2H3COOCH3 (Metyl acrylat) . Đầy đủ trạng thái, máu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học.

Thông tin thêm về phương trình hóa học

Phản ứng cho CH3OH (metanol) tác dụng vói H2O (nước) H2SO4 (axit sulfuric) C2H3CN (vinyl cyanua) tạo thành NH4HSO4 (Amoni hidro sunfat)

Phương trình để tạo ra chất CH3OH (metanol) (methanol)

CO + 2H2 → CH3OH KOH + HCOOCH3 → CH3OH + HCOOK 3HNO3 + 5CH3NH2 → 5CH3OH + 4H2O + 4N2

Phương trình để tạo ra chất H2O (nước) (water)

H2SO4 + Na2SO3 → H2O + Na2SO4 + SO2 NH4NO2 → 2H2O + N2 3NH4NO3 + CH2 → 7H2O + 3N2 + CO2

Phương trình để tạo ra chất H2SO4 (axit sulfuric) (sulfuric acid)

24HNO3 + FeCuS2 → Cu(NO3)2 + 10H2O + 2H2SO4 + 18NO2 + Fe(NO3)3 2H2O + 2KMnO4 + 5SO2 → 2H2SO4 + 2MnSO4 + K2SO4 Fe2(SO4)3 + 3H2O → 2Fe + 3H2SO4 + 3/2O2

Phương trình để tạo ra chất C2H3CN (vinyl cyanua) (Ventox; Acritet; Acrylon; Carbacryl; Fumigrain; Acrylonitrile; Cyanoethylene; Vinyl cyanide; 2-Propenenitrile; TL-314; RCRA waste number U-009; ENT-54; VCN; 2-1513; Propenenitrile)

C2H2 + HCN → C2H3CN CH4 + O2 + CH3CN → 2H2O + C2H3CN CH3CHO + HCN → H2O + C2H3CN

Phương trình để tạo ra chất NH4HSO4 (Amoni hidro sunfat) (Sulfuric acid hydrogen ammonium salt; Ammonium sulfate)

H2SO4 + NH3 → NH4HSO4 10H2O + 5(NH4)2S2O8 → 5H2O2 + 10NH4HSO4 H2O + H2SO4 + C2H3CN → NH4HSO4 + C2H3COOH

Phương trình để tạo ra chất C2H3COOCH3 (Metyl acrylat) (Methyl acrylate; Acrylic acid methyl; 2-Propenoic acid methyl; 2-Propenoic acid methyl ester; Acrylic acid methyl ester; Propenoic acid methyl ester)

C2H2 + CH3OH + CO → C2H3COOCH3 C2H2 + CH3COOH → C2H3COOCH3 CH3CHO + (CH3CO)2O → CH3COOH + C2H3COOCH3