Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tất cả phương trình điều chế từ H2NCH2CONHCH(CH3)COOH ra CH3CH(NH2)COONa

Tổng hợp đầy đủ và chi tiết nhất cân bằng phương trình điều chế từ H2NCH2CONHCH(CH3)COOH (Glyxylalanin) ra CH3CH(NH2)COONa (Natri 2-aminopropanat) . Đầy đủ trạng thái, máu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học.

Thông tin thêm về phương trình hóa học

Phản ứng cho NaOH (natri hidroxit) tác dụng vói H2NCH2CONHCH(CH3)COOH (Glyxylalanin) tạo thành H2O (nước) CH3CH(NH2)COONa (Natri 2-aminopropanat)

Phương trình để tạo ra chất NaOH (natri hidroxit) (sodium hydroxide)

2H2O + 2NaCl → Cl2 + H2 + 2NaOH 2H2O + 2Na → H2 + 2NaOH Ca(OH)2 + NaHCO3 → CaCO3 + H2O + NaOH

Phương trình để tạo ra chất H2NCH2CONHCH(CH3)COOH (Glyxylalanin) ()

Không tìm thấy phương trình nào

Phương trình để tạo ra chất H2O (nước) (water)

(6x-2y)HNO3 + FexOy → (3x-y)H2O + 3x-2yNO2 + xFe(NO3)3 2(NH4)3PO4 + 3Ba(OH)2 → 6H2O + 6NH3 + Ba3(PO4)2 H2SO4 + Na2SO3 → H2O + Na2SO4 + SO2

Phương trình để tạo ra chất H2NCH2COONa (Natri aminoaxetat) (Glycine sodium salt; Aminoacetic acid sodium salt; 2-Aminoacetic acid sodium salt)

NaOH + H2NCH2COOH → H2O + H2NCH2COONa NaOH + H2NCH2COOH → H2O + H2NCH2COONa NaOH + H2NCH2COOCH3 → CH3OH + H2NCH2COONa

Phương trình để tạo ra chất CH3CH(NH2)COONa (Natri 2-aminopropanat) (Sodium 2-aminopropanate )

NaOH + CH3CH(NH2)COOCH3 → CH3OH + CH3CH(NH2)COONa NaOH + CH3CH(NH2)COOCH3 → CH3OH + CH3CH(NH2)COONa 2NaOH + H2NCH2CONHCH(CH3)COOH → H2O + H2NCH2COONa + CH3CH(NH2)COONa