Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tất cả phương trình điều chế từ Cu ra KCl

Tổng hợp đầy đủ và chi tiết nhất cân bằng phương trình điều chế từ Cu (đồng) ra KCl (kali clorua) . Đầy đủ trạng thái, máu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học.

Thông tin thêm về phương trình hóa học

Phản ứng cho Cu (đồng) tác dụng vói HCl (axit clohidric) KNO3 (kali nitrat; diêm tiêu) tạo thành H2O (nước) NO2 (nitơ dioxit) CuCl2 (Đồng(II) clorua)

Phương trình để tạo ra chất Cu (đồng) (copper)

CuCl2 → Cl2 + Cu C + 2CuO → 2Cu + CO2 Fe + CuSO4 → Cu + FeSO4

Phương trình để tạo ra chất HCl (axit clohidric) (hydrogen chloride)

Cl2 + C3H8 → HCl + C3H7Cl CO + H2O + PdCl2 → 2HCl + CO2 + Pd Cl2 + H2O → HCl + HClO

Phương trình để tạo ra chất KNO3 (kali nitrat; diêm tiêu) (potassium nitrate)

2KOH + Mg(NO3)2 → 2KNO3 + Mg(OH)2 K2CO3 + 2NH4NO3 → H2O + 2KNO3 + 2NH3 + CO2 AgNO3 + KCl → AgCl + KNO3

Phương trình để tạo ra chất H2O (nước) (water)

H2SO4 + Na2SO3 → H2O + Na2SO4 + SO2 2H2S + 3O2 → 2H2O + 2SO2 2(NH4)3PO4 + 3Ba(OH)2 → 6H2O + 6NH3 + Ba3(PO4)2

Phương trình để tạo ra chất KCl (kali clorua) (potassium chloride)

MgCl2 + K2SO3 → 2KCl + MgSO3 H2O + HCl + KCrO2 → KCl + Cr(OH)3 KOH + FeCl3 → KCl + Fe(OH)3

Phương trình để tạo ra chất NO2 (nitơ dioxit) (nitrogen dioxide)

24HNO3 + FeCuS2 → Cu(NO3)2 + 10H2O + 2H2SO4 + 18NO2 + Fe(NO3)3 2AgNO3 → 2Ag + 2NO2 + O2 (6x-2y)HNO3 + FexOy → (3x-y)H2O + 3x-2yNO2 + xFe(NO3)3

Phương trình để tạo ra chất CuCl2 (Đồng(II) clorua) (copper(ii) chloride)

CuO + 2HCl → H2O + CuCl2 Cu(OH)2 + 2HCl → 2H2O + CuCl2 Cl2 + Cu → CuCl2