Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tất cả phương trình điều chế từ CoSO4 ra CO

Tổng hợp đầy đủ và chi tiết nhất cân bằng phương trình điều chế từ CoSO4 (Coban sunfat) ra CO (cacbon oxit) . Đầy đủ trạng thái, máu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học.

2H2O + 2CoSO42CO + 2H2SO4 + O2

Điều kiện khác: điện phân

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O + CoSO4 => CO + H2SO4 + O2  

Thông tin thêm về phương trình hóa học

Phản ứng cho H2O (nước) tác dụng vói CoSO4 (Coban sunfat) tạo thành CO (cacbon oxit) O2 (oxi)

Phương trình để tạo ra chất H2O (nước) (water)

2(NH4)3PO4 + 3Ba(OH)2 → 6H2O + 6NH3 + Ba3(PO4)2 2NH3 + 3PbO → 3H2O + N2 + 3Pb H2SO4 + Na2SO3 → H2O + Na2SO4 + SO2

Phương trình để tạo ra chất CoSO4 (Coban sunfat) (Cobaltous sulfate; Cobalt sulfate; Cobalt(II) sulfate; Sulfuric acid cobalt(II) salt)

CoSO4.7H2O → 7H2O + CoSO4 4H2SO4 + Co2(CO)8 → 8CO + 4H2O + 2SO2 + 2CoSO4 H2SO4 + CoF2 → 2HF + CoSO4

Phương trình để tạo ra chất CO (cacbon oxit) (carbon monoxide)

C + CO2 → 2CO C + Cu2O → CO + 2Cu C + CaO → CaC2 + CO

Phương trình để tạo ra chất H2SO4 (axit sulfuric) (sulfuric acid)

24HNO3 + FeCuS2 → Cu(NO3)2 + 10H2O + 2H2SO4 + 18NO2 + Fe(NO3)3 2H2O + 2KMnO4 + 5SO2 → 2H2SO4 + 2MnSO4 + K2SO4 Fe2(SO4)3 + 3H2O → 2Fe + 3H2SO4 + 3/2O2

Phương trình để tạo ra chất O2 (oxi) (oxygen)

2AgNO3 → 2Ag + 2NO2 + O2 2H2O → 2H2 + O2 2CaOCl2 → O2 + 2CaCl2