Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tất cả phương trình điều chế từ CO2 ra NaOH

Tổng hợp đầy đủ và chi tiết nhất cân bằng phương trình điều chế từ CO2 (Cacbon dioxit) ra NaOH (natri hidroxit) . Đầy đủ trạng thái, máu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học.

Thông tin thêm về phương trình hóa học

Phản ứng cho H2O (nước) tác dụng vói CO2 (Cacbon dioxit) Na3NO4 (Natri Orthonitrat) tạo thành NaHCO3 (natri hidrocacbonat) NaOH (natri hidroxit)

Phương trình để tạo ra chất H2O (nước) (water)

2(NH4)3PO4 + 3Ba(OH)2 → 6H2O + 6NH3 + Ba3(PO4)2 3BaO + 2H3PO4 → 3H2O + Ba3(PO4)2 24HNO3 + FeCuS2 → Cu(NO3)2 + 10H2O + 2H2SO4 + 18NO2 + Fe(NO3)3

Phương trình để tạo ra chất CO2 (Cacbon dioxit) (carbon dioxide)

Fe2(CO3)3 + 3H2O → 3CO2 + 2Fe(OH)3 2CO + O2 → 2CO2 CO + H2O + PdCl2 → 2HCl + CO2 + Pd

Phương trình để tạo ra chất Na3NO4 (Natri Orthonitrat) (Sodium Orthonitrate)

Na + 8NaNO3 → N2 + 6Na3NO4 Na2O + NaNO3 → Na3NO4

Phương trình để tạo ra chất NaHCO3 (natri hidrocacbonat) (sodium bicarbonate)

Ca(HCO3)2 + Na2CO3 → CaCO3 + 2NaHCO3 H2O + CO2 + C2H5ONa → C2H5OH + NaHCO3 Ca(HCO3)2 + NaOH → CaCO3 + H2O + NaHCO3

Phương trình để tạo ra chất NaNO3 (Natri Nitrat) (sodium nitrate)

NaOH + NH4NO3 → H2O + NaNO3 + NH3 AgNO3 + NaCl → AgCl + NaNO3 Fe(NO3)2 + Na2CO3 → FeCO3 + 2NaNO3

Phương trình để tạo ra chất NaOH (natri hidroxit) (sodium hydroxide)

2H2O + 2NaCl → Cl2 + H2 + 2NaOH 2H2O + 2Na → H2 + 2NaOH Ca(OH)2 + NaHCO3 → CaCO3 + H2O + NaOH