Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tất cả phương trình điều chế từ CO2 ra Cu(OH)2

Tổng hợp đầy đủ và chi tiết nhất cân bằng phương trình điều chế từ CO2 (Cacbon dioxit) ra Cu(OH)2 (Đồng (II) hidroxit) . Đầy đủ trạng thái, máu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học.

Thông tin thêm về phương trình hóa học

Phản ứng cho Cu (đồng) tác dụng vói H2O (nước) O2 (oxi) CO2 (Cacbon dioxit) tạo thành Cu(OH)2 (Đồng (II) hidroxit)

Phương trình để tạo ra chất Cu (đồng) (copper)

Fe + CuSO4 → Cu + FeSO4 2Al + 3CuO → Al2O3 + 3Cu C + Cu2O → CO + 2Cu

Phương trình để tạo ra chất H2O (nước) (water)

3BaO + 2H3PO4 → 3H2O + Ba3(PO4)2 2H2S + 3O2 → 2H2O + 2SO2 24HNO3 + FeCuS2 → Cu(NO3)2 + 10H2O + 2H2SO4 + 18NO2 + Fe(NO3)3

Phương trình để tạo ra chất O2 (oxi) (oxygen)

2AgNO3 → 2Ag + 2NO2 + O2 2H2O → 2H2 + O2 2KNO3 → 2KNO2 + O2

Phương trình để tạo ra chất CO2 (Cacbon dioxit) (carbon dioxide)

3NH4NO3 + CH2 → 7H2O + 3N2 + CO2 2CO + O2 → 2CO2 Fe2(CO3)3 + 3H2O → 3CO2 + 2Fe(OH)3

Phương trình để tạo ra chất Cu(OH)2 (Đồng (II) hidroxit) (copper(ii) hydroxide)

2H2O + 2K + CuSO4 → Cu(OH)2 + H2 + K2SO4 2NaOH + CuSO4 → Cu(OH)2 + Na2SO4 CaO + Cu(NO3)2 + H2O → Ca(NO3)2 + Cu(OH)2

Phương trình để tạo ra chất CuCO3 (Đồng(II) cacbonat) (Copper(II) carbonate; Cupric carbonate; Carbonic acid copper(II) salt)

CO2 + Cu2CO3(OH)2 → H2O + 2CuCO3 2Cu + H2O + O2 + CO2 → Cu(OH)2 + CuCO3 CuO + CO2 → CuCO3