Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tất cả phương trình điều chế từ BaO ra N2

Tổng hợp đầy đủ và chi tiết nhất cân bằng phương trình điều chế từ BaO (Bari oxit) ra N2 (nitơ) . Đầy đủ trạng thái, máu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học.

3BaO + 2NH33H2O + N2 + 3Ba

Điều kiện khác: ở nhiệt độ cao

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình BaO + NH3 => H2O + N2 + Ba  

Thông tin thêm về phương trình hóa học

Phản ứng cho BaO (Bari oxit) tác dụng vói NH3 (amoniac) tạo thành H2O (nước) Ba (Bari)

Phương trình để tạo ra chất BaO (Bari oxit) (barium oxide)

2Ba(NO3)2 → 2BaO + 4NO2 + O2 C + BaCO3 → BaO + 2CO 2BaSO4 → 2BaO + O2 + 2SO2

Phương trình để tạo ra chất NH3 (amoniac) (ammonia)

2(NH4)3PO4 + 3Ba(OH)2 → 6H2O + 6NH3 + Ba3(PO4)2 2NaOH + NH4HSO4 → 2H2O + Na2SO4 + NH3 (NH2)2CO + NaOH → Na2CO3 + NH3

Phương trình để tạo ra chất H2O (nước) (water)

10FeO + 18H2SO4 + 2KMnO4 → 5Fe2(SO4)3 + 18H2O + 2MnSO4 + K2SO4 24HNO3 + FeCuS2 → Cu(NO3)2 + 10H2O + 2H2SO4 + 18NO2 + Fe(NO3)3 HCl + NaOH → H2O + NaCl

Phương trình để tạo ra chất N2 (nitơ) (nitrogen)

2NH3 + 3PbO → 3H2O + N2 + 3Pb NH4NO2 → 2H2O + N2 3NH4NO3 + CH2 → 7H2O + 3N2 + CO2

Phương trình để tạo ra chất Ba (Bari) (barium)

BaCl2 → Cl2 + Ba Zn + BaSO4 → ZnSO4 + Ba Mg + BaSO4 → Ba + MgSO4