Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tất cả phương trình điều chế từ (CH3CO)2O ra CH3COOH

Tổng hợp đầy đủ và chi tiết nhất cân bằng phương trình điều chế từ (CH3CO)2O (Axetic anhydrit) ra CH3COOH (acid acetic) . Đầy đủ trạng thái, máu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học.

C2H5OH + (CH3CO)2OCH3COOH + CH3COOC2H5

Nhiệt độ: nhiệt độ

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình C2H5OH + (CH3CO)2O => CH3COOH + CH3COOC2H5  

Phương trình số #2

C6H5OH + (CH3CO)2OCH3COOH + CH3COOC6H5

Nhiệt độ: nhiệt độ thường

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình C6H5OH + (CH3CO)2O => CH3COOH + CH3COOC6H5  

Phương trình số #3

NH3 + (CH3CO)2OCH3COOH + CH3CONH2

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình NH3 + (CH3CO)2O => CH3COOH + CH3CONH2  

Phương trình số #4

3n(CH3CO)2O + [C6H7O2(OH)3]n → 3nCH3COOH + [C6H7O2(OCOCH3)3]n

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình (CH3CO)2O + [C6H7O2(OH)3]n => CH3COOH + [C6H7O2(OCOCH3)3]n  

Phương trình số #5

C6H6 + (CH3CO)2OCH3COOH + C6H5COCH3

Xúc tác: AlCl3, hồi lưu

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình C6H6 + (CH3CO)2O => CH3COOH + C6H5COCH3  

Phương trình số #6

(CH3CO)2O + OHC6H5COOH → CH3COOH + CH3COOC6H5COOH

Nhiệt độ: 60°C Xúc tác: H2SO4 đặc

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình (CH3CO)2O + OHC6H5COOH => CH3COOH + CH3COOC6H5COOH  

Phương trình số #7

CH3CHO + (CH3CO)2OCH3COOH + C2H3COOCH3

Xúc tác: FeCl3

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình CH3CHO + (CH3CO)2O => CH3COOH + C2H3COOCH3  

Phương trình số #8

C6H5OH + (CH3CO)2OCH3COOH + CH3COOC6H5

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình C6H5OH + (CH3CO)2O => CH3COOH + CH3COOC6H5  

Phương trình số #9

H2O + (CH3CO)2O2CH3COOH

Không có

Xem trạng thái chất và chi tiết của phương trình H2O + (CH3CO)2O => CH3COOH