Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

CaO có tác dụng với NH4Cl không?

Tìm ra 1 phương trình. Hãy kéo xuống để xem tất cả phương trình.

Tất cả các phương trình mô tả CaO (canxi oxit) tác dụng với NH4Cl (amoni clorua)

CaO + 2NH4Cl → H2O + 2NH3 + CaCl2

Các chất hóa học có liên quan


C Ca CaO O C NH4Cl H NH4 Cl NH4C N

Thông tin thêm về chất hóa học

CaO (canxi oxit)

Tên Tiếng Việt: canxi oxit

Tất cả phương trình hóa học có CaO là chất tham gia


5C + 2CaO → 2CaC2 + CO2C + CaO → CaC2 + COCaO + FeS → FeO + CaSCaO + H2O → Ca(OH)2CaO + 2HCl → H2O + CaCl2CaO + 2HNO3 → Ca(NO3)2 + H2O3CaO + P2O5 → Ca3(PO4)2CaO + SiO2 → CaSiO3CaO + SO2 → CaSO3CaO + CO2 → CaCO3CaO + H2SO4 → H2O + CaSO4CaO + Cl2 → CaOCl22CaO + 2MgO + FeSi → Fe + 2Mg + Ca2SiO4CaO + N2O5 → Ca(NO3)23CaO + 2H3PO4 → Ca3(PO4)2 + 3H2OCaO + 2HF → CaF2 + H2OCaO + 2LiF → CaF2 + Li2OCaO + TiO2 → CaTiO32CaO + ZrSiO4 → CaSiO3 + CaZrO34CaO + 4HgS → 4Hg + 3CaS + CaSO42Al + 4CaO → 3Ca + Ca(AlO2)22CaO + MgO + SiO → Mg + Ca2SiO4CaO + 2HCN → CO + H2 + Ca(CN)24CaO + 3O2 + 2Cr2O3 → 4CaCrO42CaO + O2 + 2SO2 → 2CaSO4Al2O3 + CaO → Ca(AlO2)2CaO + Cu(NO3)2 + H2O → Ca(NO3)2 + Cu(OH)2CaO + SO3 → CaSO4CaO + 2CH3COOH → (CH3COO)2Ca + H2OCaO + H2 → Ca + H2OCaO + CO → Ca + CO2C + 2CaO → 2Ca + CO23CaO + 2NH3 → 3Ca + 3H2O + N22Al + 3CaO → Al2O3 + 3CaCaO + CO2 → CaCO3CaO + 2NH4Cl → H2O + 2NH3 + CaCl2

Tất cả phương trình hóa học có CaO là chất sản phẩm

CaCO3 → CaO + CO22CaSO4 → 2CaO + O2 + 2SO22CaC2 + 3SiO2 → 2CaO + 4CO + 3SiCa + 1/2O2 → CaOCa(OH)2 + CaCl2 → 2CaO + 2HClCa(OH)2 → CaO + H2OC + CaCO3 → CaO + 2COCaF2 + H2O → CaO + 2HF2CaO2 → 2CaO + O2TiO2 + 2CaH2 → 2CaO + 2H2 + TiO2 + CaH2 → CaO + H2O2Ca + H2O → CaO + CaH2Ca + 2CeO2 → CaO + Ce2O32C + Na2CO3 + CaCN2 → CaO + 2CO + 2NaCN(CH3COO)2Ca → CaO + CH3COCH3 + CO2Ca(HCO3)2 → CaO + H2O + 2CO22Ca(NO3)2 → 2CaO + 4NO2 + O25C + Ca3(PO4)2 → 3CaO + 5CO + 2PCa(OH)2 → CaO + H2OCaSO4 → CaO + SO3

NH4Cl (amoni clorua)

Tên Tiếng Việt: ammonium chloride

Tất cả phương trình hóa học có NH4Cl là chất tham gia


AgNO3 + NH4Cl → AgCl + NH4NO3Ca(OH)2 + 2NH4Cl → 2H2O + 2NH3 + CaCl2NH4Cl → HCl + NH3NaNO2 + NH4Cl → 2H2O + N2 + NaClNaOH + NH4Cl → H2O + NaCl + NH3NH4Cl + KNH2 → KCl + 2NH32NH4Cl + Zn(NH2)2 → [Zn(NH3)4]Cl2NH4Cl + NaClO4 → NaCl + NH4ClO4NaHCO3 + NH4Cl → H2O + NaCl + NH3 + CO2H2SO4 + 2NH4Cl → (NH4)2SO4 + 2HClNH4Cl + AgOCN → AgCl + NH4OCNAlCl3 + NH4Cl → NH4AlCl4AlCl3 + NH4Cl → AlN + 4HClCH3COOH + NH4Cl → HCl + CH3COONH42NH4Cl + 2NH4OH + Zn(OH)2 → 4H2O + [Zn(NH3)4]Cl22NH4Cl + TcCl4 → (NH4)2[TcCl6]NH4Cl + NaNH2 → NaCl + 2NH32NH4Cl + SnCl2 → 2NH4Cl + Sn(OH)22NH4Cl + 4NH4OH + Ni(OH)2 → 6H2O + [Ni(NH3)6]Cl22NH4Cl + PdCl2 → 2HCl + Pd(NH3)2Cl24NH4Cl + Cu2CO3(OH)2 → 3H2O + 4NH3 + CO2 + 2CuCl24NH4Cl + Zn → H2 + 2HCl + [Zn(NH3)4]Cl26NH4Cl + La2O3 → 3H2O + 6NH3 + 2LaCl32NH4Cl + Zn(OH)2 → [Zn(H2O)2(NH3)2]Cl22NH4Cl + K2PdCl4 → 2HCl + 2KCl + Pd(NH3)2Cl2NH4Cl + Na(Hg) → NaCl + NH4(Hg)6NH4Cl + Pr2O3 → 3H2O + 6NH3 + 2PrCl33NH4Cl + 3LiBH4 → 9H2 + 3LiCl + B3H6N3NH4Cl + KCN → KCl + NH4CNNaNO3 + NH4Cl → 2H2O + NaCl + N2O2NH4Cl + Ba(OH)2 → BaCl2 + 2NH4OHKOH + NH4Cl → H2O + KCl + NH3H2O + NH4Cl + NaAlO2 → Al(OH)3 + NaCl + NH3NH4Cl + NaAl(OH)4 → Al(OH)3 + H2O + NaCl + NH32NH4Cl + Pd(NO3)2 → 2NH4NO3 + PbCl2KOH + NH4Cl → H2O + KCl + NH32NH4Cl + Ba(OH)2 → BaCl2 + 2H2O + 2NH3Na2SO4 + 2NH4Cl → (NH4)2SO4 + 2NaCl2NH4Cl + K2SO4 → (NH4)2SO4 + 2KClCaO + 2NH4Cl → H2O + 2NH3 + CaCl2

Tất cả phương trình hóa học có NH4Cl là chất sản phẩm

CaCO3 → CaO + CO22CaSO4 → 2CaO + O2 + 2SO22CaC2 + 3SiO2 → 2CaO + 4CO + 3SiCa + 1/2O2 → CaOCa(OH)2 + CaCl2 → 2CaO + 2HClCa(OH)2 → CaO + H2OC + CaCO3 → CaO + 2COCaF2 + H2O → CaO + 2HF2CaO2 → 2CaO + O2TiO2 + 2CaH2 → 2CaO + 2H2 + TiO2 + CaH2 → CaO + H2O2Ca + H2O → CaO + CaH2Ca + 2CeO2 → CaO + Ce2O32C + Na2CO3 + CaCN2 → CaO + 2CO + 2NaCN(CH3COO)2Ca → CaO + CH3COCH3 + CO2Ca(HCO3)2 → CaO + H2O + 2CO22Ca(NO3)2 → 2CaO + 4NO2 + O25C + Ca3(PO4)2 → 3CaO + 5CO + 2PCa(OH)2 → CaO + H2OCaSO4 → CaO + SO3