Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

CaO có tác dụng với CH4 không?

Chúng mình không tìm ra phương trình nào. Nhưng hãy kéo xuống để thấy các phương trình có liên quan tới CaO và CH4

Tất cả các phương trình mô tả CaO (canxi oxit) tác dụng với CH4 (metan)

Chúng mình không tìm ra phương trình nào. Nhưng chúng bạn có thể xem thêm các chất liên quan hoặc phương trình hóa học liên quan bên dưới

Nếu các bạn thấy thông tin này chưa chính xác xin hãy gửi báo lỗi về cho chúng mình nhé

Click để đóng góp thông tin

Các chất hóa học có liên quan


C Ca CaO O C CH4 H

Thông tin thêm về chất hóa học

CaO (canxi oxit)

Tên Tiếng Việt: canxi oxit

Tất cả phương trình hóa học có CaO là chất tham gia


5C + 2CaO → 2CaC2 + CO2C + CaO → CaC2 + COCaO + FeS → FeO + CaSCaO + H2O → Ca(OH)2CaO + 2HCl → H2O + CaCl2CaO + 2HNO3 → Ca(NO3)2 + H2O3CaO + P2O5 → Ca3(PO4)2CaO + SiO2 → CaSiO3CaO + SO2 → CaSO3CaO + CO2 → CaCO3CaO + H2SO4 → H2O + CaSO4CaO + Cl2 → CaOCl22CaO + 2MgO + FeSi → Fe + 2Mg + Ca2SiO4CaO + N2O5 → Ca(NO3)23CaO + 2H3PO4 → Ca3(PO4)2 + 3H2OCaO + 2HF → CaF2 + H2OCaO + 2LiF → CaF2 + Li2OCaO + TiO2 → CaTiO32CaO + ZrSiO4 → CaSiO3 + CaZrO34CaO + 4HgS → 4Hg + 3CaS + CaSO42Al + 4CaO → 3Ca + Ca(AlO2)22CaO + MgO + SiO → Mg + Ca2SiO4CaO + 2HCN → CO + H2 + Ca(CN)24CaO + 3O2 + 2Cr2O3 → 4CaCrO42CaO + O2 + 2SO2 → 2CaSO4Al2O3 + CaO → Ca(AlO2)2CaO + Cu(NO3)2 + H2O → Ca(NO3)2 + Cu(OH)2CaO + SO3 → CaSO4CaO + 2CH3COOH → (CH3COO)2Ca + H2OCaO + H2 → Ca + H2OCaO + CO → Ca + CO2C + 2CaO → 2Ca + CO23CaO + 2NH3 → 3Ca + 3H2O + N22Al + 3CaO → Al2O3 + 3CaCaO + CO2 → CaCO3CaO + 2NH4Cl → H2O + 2NH3 + CaCl2

Tất cả phương trình hóa học có CaO là chất sản phẩm

CaCO3 → CaO + CO22CaSO4 → 2CaO + O2 + 2SO22CaC2 + 3SiO2 → 2CaO + 4CO + 3SiCa + 1/2O2 → CaOCa(OH)2 + CaCl2 → 2CaO + 2HClCa(OH)2 → CaO + H2OC + CaCO3 → CaO + 2COCaF2 + H2O → CaO + 2HF2CaO2 → 2CaO + O2TiO2 + 2CaH2 → 2CaO + 2H2 + TiO2 + CaH2 → CaO + H2O2Ca + H2O → CaO + CaH2Ca + 2CeO2 → CaO + Ce2O32C + Na2CO3 + CaCN2 → CaO + 2CO + 2NaCN(CH3COO)2Ca → CaO + CH3COCH3 + CO2Ca(HCO3)2 → CaO + H2O + 2CO22Ca(NO3)2 → 2CaO + 4NO2 + O25C + Ca3(PO4)2 → 3CaO + 5CO + 2PCa(OH)2 → CaO + H2OCaSO4 → CaO + SO3

CH4 (metan)

Tên Tiếng Việt: methane

Tất cả phương trình hóa học có CH4 là chất tham gia


2CH4 → C2H2 + 2H2CH4 + Cl2 → CH3Cl + HClCH4 + 2Cl2 → C + 4HClCH4 + 2O2 → 2H2O + CO2CH4 + H2O → CO + 3H22CH4 + O2 → 2CO + 4H2CH4 + O2 → H2O + HCHOCH4 + O2 + CH3CN → 2H2O + C2H3CNCH4 + 2Cl2 + O2 → 2H2O + CCl44CH4 + 2Cl2 + O2 → 4CH3Cl + 2H2O2CH4 + 2Cl2 + O2 → 2H2O + 2CH2Cl24CH4 + 6Cl2 + 3O2 → 6H2O + 4CHCl3CH4 + 3Cl2 → 3HCl + CHCl3CH4 + 4Cl2 → 4HCl + CCl4CH4 + 4S → 2H2S + CS2CH4 + 2Cl2 → 2HCl + CH2Cl2CH4 + NH3 → 3H2 + HCNBr2 + CH4 → CH3Br + HBr3Br2 + CH4 → 3HBr + CHBr3CH4 + H2 + WCl6 → 6HCl + WC2CH4 + 2NH3 + 3O2 → 6H2O + 2HCNCH4 + O2 → C + 2H2O4CH4 + 3O2 → 2C2H2 + 6H2OCH4 → C + 2H212CH4 + 5H2O + 5O2 → 9CO + 29H2 + 3CO2CH4 + H2O → CO + 3H2OCH4 + Cl2 → CH3Cl + HClCH4 + Cl2 → CH3Cl + HClCH4 + O2 → CH3OH + H2OCH4 + H2O + KMnO4

Tất cả phương trình hóa học có CH4 là chất sản phẩm

CaCO3 → CaO + CO22CaSO4 → 2CaO + O2 + 2SO22CaC2 + 3SiO2 → 2CaO + 4CO + 3SiCa + 1/2O2 → CaOCa(OH)2 + CaCl2 → 2CaO + 2HClCa(OH)2 → CaO + H2OC + CaCO3 → CaO + 2COCaF2 + H2O → CaO + 2HF2CaO2 → 2CaO + O2TiO2 + 2CaH2 → 2CaO + 2H2 + TiO2 + CaH2 → CaO + H2O2Ca + H2O → CaO + CaH2Ca + 2CeO2 → CaO + Ce2O32C + Na2CO3 + CaCN2 → CaO + 2CO + 2NaCN(CH3COO)2Ca → CaO + CH3COCH3 + CO2Ca(HCO3)2 → CaO + H2O + 2CO22Ca(NO3)2 → 2CaO + 4NO2 + O25C + Ca3(PO4)2 → 3CaO + 5CO + 2PCa(OH)2 → CaO + H2OCaSO4 → CaO + SO3