Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Ca3P2 có tác dụng với H2S không?

Chúng mình không tìm ra phương trình nào. Nhưng hãy kéo xuống để thấy các phương trình có liên quan tới Ca3P2 và H2S

Tất cả các phương trình mô tả Ca3P2 (canxi photphua) tác dụng với H2S (hidro sulfua)

Chúng mình không tìm ra phương trình nào. Nhưng chúng bạn có thể xem thêm các chất liên quan hoặc phương trình hóa học liên quan bên dưới

Nếu các bạn thấy thông tin này chưa chính xác xin hãy gửi báo lỗi về cho chúng mình nhé

Click để đóng góp thông tin

Các chất hóa học có liên quan


C Ca Ca3P2 P P2 H2 H2S S H

Thông tin thêm về chất hóa học

Ca3P2 (canxi photphua)

Tên Tiếng Việt: canxi photphua

Tất cả phương trình hóa học có Ca3P2 là chất tham gia


Ca3P2 + 6HCl → 2PH3 + 3CaCl2Ca3P2 + 3H2O → Ca(OH)2 + 2PH3Ca3P2 + SiF4 → SiO2 + CF4Ca3P2 + 4O2 → Ca3(PO4)22Ca3P2 → 6Ca + 2P2Ca3P2 + 2H3PO4 → Ca3(PO4)2 + 2PH3

Tất cả phương trình hóa học có Ca3P2 là chất sản phẩm

3Ca + 2P → Ca3P28C + Ca3(PO4)2 → Ca3P2 + 8CO16Al + 3Ca3(PO4)2 → 8Al2O3 + 3Ca3P2

H2S (hidro sulfua)

Tên Tiếng Việt: hydrogen sulfide

Tất cả phương trình hóa học có H2S là chất tham gia


2AgNO3 + H2S → 2HNO3 + Ag2SBr2 + H2S → 2S + 2HBr4Cl2 + 4H2O + H2S → H2SO4 + 8HClCl2 + H2S → 2HCl + SCu(NO3)2 + H2S → CuS + 2HNO3H2S + CuSO4 → CuS + H2SO4H2S + 2FeCl3 → 2FeCl2 + 2HCl + SH2S + H2SO4 → 2H2O + S + SO25H2S + 3H2SO4 + 2KMnO4 → 8H2O + 2MnSO4 + 2S + K2SO4H2S + 6HNO3 → 4H2O + 6NO2 + SO23H2S + 2HNO3 → 4H2O + 2NO + 2SH2S + I2 → 2HI + SH2S + Li2O → H2O + Li2S2H2S + 2NO → 2H2O + N2 + 2SH2S + Pb(NO3)2 → 2HNO3 + PbSH2S + H2SO3 → H2O + 2SH2S + Cd(NO3)2 → 2HNO3 + CdS3H2S + 4H2SO4 + K2Cr2O7 → 7H2O + 3S + K2SO4 + Cr2(SO4)3H2S + 2KOH → 2H2O + K2SFe2(SO4)3 + H2S → H2SO4 + S + 2FeSO4H2S + KClO3 → H2O + S + KClO2H2S + 2NaOH → 2H2O + Na2SH2S + ZnO → H2O + ZnOH2S + KOH → H2O + KSHH2S + 2LiOH → 2H2O + Li2SH2S + 2KOH → 2H2O + K2SH2S + 2CsOH → 2H2O + Cs2SH2S + RbOH → H2O + RbSHH2S + CsOH → H2O + Cs2SH2S + LiOH → H2O + LiSHH2S + NaOH → H2O + NaSH2Al + 3H2S → Al2S3 + 3H2H2S + C2H5OLi → C2H5OH + LiHSH2S + C2H5ONa → C2H5OH + NaHSH2S + C2H5OK → C2H5OH + KHSCdCl2 + H2S → 2HCl + CdSCu(OH)2 + H2S → CuS + 2H2OH2S + CuCl2 → CuS + 2HClFeO + H2S → FeS + H2O2H2S + 2FeCl3 → FeCl2 + FeS2 + 4HClH2S → H2 + SH2S + NH3 → NH4HSH2S + 2NH3 → (NH4)2SH2S + Li2S → 2LiHSH2S + SO2 → H2S2O2H2S + CaS → Ca(HS)2H2S + Hg(NO3)2 → 2HNO3 + HgSH2S + K2S → 2KHS3H2S + 2KMnO4 → 2H2O + 2KOH + 2MnO2 + 3SH2S + Na2S → 2NaHSH2S + Na2CO3 → NaHCO3 + NaHS3H2S + 2CrO3 → 3S + 2Cr(OH)3H2S + PdCl2 → 2HCl + PdSH2S + COCl2 → 2HCl + CoSH2S + CaH2 → 2H2 + CaSH2S + CdSO4 → H2SO4 + CdS3H2S + 2CeCl3 → 6HCl + Ce2S33H2S + 2CrCl3 → 6HCl + Cr2S3H2S + Cs2S → 2CsHS3H2S + Ga2O3 → 3H2O + Ga2S33H2S + 2Ga → 3H2 + Ga2S35H2S + 2H3AsO4 → 8H2O + As2S5H2S + HgCl2 → 2HCl + HgSH2S + Hg2(NO3)2 → Hg + 2HNO3 + HgS3H2S + In2O3 → 3H2O + In2S33H2S + 2InCl3 → 6HCl + In2S33H2S + In2(SO4)3 → 3H2SO4 + In2S3H2S + 2In → H2 + In2S3H2S + As2O3 → 3H2O + As2S35H2S + As2O5 → 5H2O + 2S + As2S3H2S + PbCl2 → 2HCl + PbS2H2S + SnCl2 → 2HCl + H2Sn2Ag + H2S → H2 + Ag2SH2S + SrCO3 → H2O + CO2 + SrS3H2S + 2SbF3 → 6HF + Sb2S33H2S + 2AuCl3 → 6HCl + Au2S33H2S + SF6 → 4S + 6HFH2S + 4XeF2 → SF6 + 4Xe + 2HFH2S + Mg → H2 + MgSH2S + BaS → Ba(HS)2H2S + Ba → H2 + BaSH2S + Ba(OH)2 → 2H2O + BaSH2S + Rb2S → 2RbHSH2S + KOH → H2O + KHS2H2S + 2K → H2 + 2KHS5H2S + K2[OsO2(OH)4] → 6H2O + S + 2KHS + OsS2H2S + NaOH → H2O + NaHS2H2S + 2Na → H2 + 2NaHS3H2S + 2B → 3H2 + B2S32H2S + Si → 2H2 + SiS2H2S + K2PtCl4 → 2HCl + 2KCl + PtSH2S + Li(C2H5O) → C2H5OH + LiHSH2S + NH4OH → H2O + NH4HS2H2S + 2NH4HS + NH4VO3 → 3H2O + (NH4)3VS4Ca(OH)2 + 2H2S → 2H2O + Ca(HS)23H2S + 2HAuCl4 → 2Au + 8HCl + 3SH2S + HSO3Cl → HCl + H2S2O3H2S + SO3 → H2S2O33H2S + Eu2O3 → 3H2O + S + 2EuS3H2S + 2RhCl3 → 6HCl + Rh2S3H2O + H2S + HNCS → NH4OH + CS2H2S + 2TlNO3 → 2HNO3 + Tl2S2H2S + K2PtCl6 → 4HCl + 2KCl + PtS22H2S + Ba(OH)2 → 2H2O + Ba(HS)23H2S + 2SbCl3 → 6HCl + Sb2S32H2S + Pb2P2O6 → 2PbS + H4P2O62H2S + GeO2 → 2H2O + GeS2H2S + PbCO3 → H2O + CO2 + PbS3H2S + 2Bi(NO3)3 → 6HNO3 + Bi2S36H2S + 2BiCl3 + 2AtCl3 → 12HCl + Bi2S3 + At2S32H2S + H2SnCl6 → 6HCl + SnS22H2S + 2Cs → H2 + 2CsHS2H2S + GeCl4 → 4HCl + GeS2H2S + SnCl2 → 2HCl + SnS7H2S + 2HTcO4 → 8H2O + Tc2S77H2S + Re2O7 → 7H2O + Re2S73H2S + 2Ga(OH)3 → 6H2O + Ga2S33H2S + H2SO4 → 4H2O + 4S3H2S + 4HClO3 → 3H2SO4 + 4HCl4Br2 + 4H2O + H2S → H2SO4 + 8HBr3H2S + Cr2O3 → 3H2O + Cr2S3FeCl2 + H2S → FeS + 2HCl2H2S + CO2 → 2H2O + CS23H2S + [Cu(NH3)4]SO4 → CuS + H2SO4 + 2(NH4)2SBaO + H2S → H2O + BaSCu + H2S + O2 → CuS + H2OH2S + Pb(CH3COO)2 → CH3COOH + PbS4Ag + 2H2S + O2 → 2H2O + 2Ag2S2H2S + 2H2SO4 + K2MnO4 → 4H2O + MnSO4 + 2S + K2SO4H2S + 3H2SO4 → 4H2O + 4SO2Cl2 + H2S → 2HCl + SH2S + H2SO4 + K2Cr2O7 → H2O + K2SO4 + Cr2(SO4)3H2S + Pb(NO3)2 → 2HNO3 + PbS2H2S + O2 → 2H2O + 2S2Al(OH)3 + 3H2S → Al2S3 + 6H2OCa(OH)2 + H2S → 2H2O + CaS2H2S + 3O2 → 2H2O + 2SO2

Tất cả phương trình hóa học có H2S là chất sản phẩm

3Ca + 2P → Ca3P28C + Ca3(PO4)2 → Ca3P2 + 8CO16Al + 3Ca3(PO4)2 → 8Al2O3 + 3Ca3P2