Chất hóa học NaOCH3 có thê gọi Tiêng Việt hay thường dùng trong chương trình phổ thông là Natri metoxit
Một số sách giáo khoa đang đề nghị sử dụng dần danh pháp IUPAC để thay thế. Hãy chắc chắn rằng chương trình bạn đang theo học dùng danh pháp IUPAC hãy các tên gọi Tiếng Việt thông thường.
Chất hóa học NaOCH3 có tên gọi danh pháp IUPAC là sodium methoxide
Tên gọi bằng Tiếng Anh và có thể được dùng nhiều hơn ở các bài viết khoa học, chất hóa học NaOCH3 có các tên tiếng anh khác là Sodium methoxide; Sodium methylate; Sodium methanolate; Methoxysodium; Sodiooxymethane
Natri metoxit là một loại bột vô định hình màu trắng. Nó phản ứng với nước để tạo thành natri hydroxit, một vật liệu ăn mòn và rượu metylic, một chất lỏng dễ cháy. Nhiệt từ phản ứng này có thể đủ để đốt cháy vật liệu dễ cháy xung quanh hoặc chính natri metoxit nếu nước chỉ có một lượng nhỏ. Nó được sử dụng để chế biến dầu mỡ ăn được và sản xuất các hóa chất khác. Rượu metylic là chất lỏng không màu, dễ cháy được sử dụng để sản xuất FORMALDEHYDE và ACETIC ACID, trong tổng hợp hóa học, chất chống đông và làm dung môi. Nuốt phải methanol rất độc và có thể gây mù mắt. Natri metoxit rắn có tính không ổn định trong không khí và có thể phân huỷ thành nhiều loại muối natri khác khi tiếp xúc với không khí. Sự mất ổn định này có thể được ngăn chặn bằng cách bảo quản natri metoxit trong môi trường trơ (N2).
Sodium methoxide; Sodium methylate; Sodium methanolate; Methoxysodium; Sodiooxymethane
Xem tất cả phương trình sử dụng NaOCH3Sodium methoxide; Sodium methylate; Sodium methanolate; Methoxysodium; Sodiooxymethane
4NaH + B(OCH3)3 → NaBH4 + 3NaOCH3 Xem tất cả phương trình tạo ra NaOCH3Hãy giúp Phương Trình Hóa Học chọn lọc những nội dung tốt bạn nhé!