Email này chưa được đăng ký!
X

Chất hóa học C3H5O9N3 có những tên gọi gì?

Tên Tiếng Việt, Tên Tiếng Anh, Tên Quốc Tế, Danh Pháp IUPAC của chất hóa học C3H5O9N3

Chất hóa học C3H5O9N3 thường được gọi bởi những tên nào?




Tên Tiếng Việt (trong chương trình phổ thông)

Chất hóa học C3H5O9N3 có thê gọi Tiêng Việt hay thường dùng trong chương trình phổ thông là Nitroglycerine

Danh pháp IUPAC

Một số sách giáo khoa đang đề nghị sử dụng dần danh pháp IUPAC để thay thế. Hãy chắc chắn rằng chương trình bạn đang theo học dùng danh pháp IUPAC hãy các tên gọi Tiếng Việt thông thường.

Chất hóa học C3H5O9N3 có tên gọi danh pháp IUPAC là

Các tên gọi tiếng Anh khác

Tên gọi bằng Tiếng Anh và có thể được dùng nhiều hơn ở các bài viết khoa học, chất hóa học C3H5O9N3 có các tên tiếng anh khác là Niong; Nitrong; Nitronet; Nitrospan; Nitrostat; Nitroglycerin; Trinitroglycerol; 1,2,3-Propanetriol trinitrate; Trinitric acid 1,2,3-propanetriyl; Glycerol trinitrate; Nitroglycerine; Glycerol nitrate; Nitroglycerol; Glycerin trinitrate; Glyceryl trinitrate; Nitroderm; SK-850; SK-878; SK-866; Trinitrin; 1,2,3-Propanetriol trisnitrate; NTG; Millisrol; 1,2,3-Propanetriyltris(nitrate); Dydrene; Nitropen; Vasolator; Minitro; Meditrans; Millistape; Nitroderm TTS; 1,2,3-Tris(nitrooxy)propane

Thông tin mô tả về chất

Phương trình có C3H5O9N3 (Nitroglycerine) là chất tham gia

Niong; Nitrong; Nitronet; Nitrospan; Nitrostat; Nitroglycerin; Trinitroglycerol; 1,2,3-Propanetriol trinitrate; Trinitric acid 1,2,3-propanetriyl; Glycerol trinitrate; Nitroglycerine; Glycerol nitrate; Nitroglycerol; Glycerin trinitrate; Glyceryl trinitrate; Nitroderm; SK-850; SK-878; SK-866; Trinitrin; 1,2,3-Propanetriol trisnitrate; NTG; Millisrol; 1,2,3-Propanetriyltris(nitrate); Dydrene; Nitropen; Vasolator; Minitro; Meditrans; Millistape; Nitroderm TTS; 1,2,3-Tris(nitrooxy)propane

4C3H5O9N3 → 10H2O + 6N2 + O2 + 12CO2 Xem tất cả phương trình sử dụng C3H5O9N3

Phương trình có C3H5O9N3 (Nitroglycerine) là chất sản phẩm

Niong; Nitrong; Nitronet; Nitrospan; Nitrostat; Nitroglycerin; Trinitroglycerol; 1,2,3-Propanetriol trinitrate; Trinitric acid 1,2,3-propanetriyl; Glycerol trinitrate; Nitroglycerine; Glycerol nitrate; Nitroglycerol; Glycerin trinitrate; Glyceryl trinitrate; Nitroderm; SK-850; SK-878; SK-866; Trinitrin; 1,2,3-Propanetriol trisnitrate; NTG; Millisrol; 1,2,3-Propanetriyltris(nitrate); Dydrene; Nitropen; Vasolator; Minitro; Meditrans; Millistape; Nitroderm TTS; 1,2,3-Tris(nitrooxy)propane

Xem tất cả phương trình tạo ra C3H5O9N3

Xác nhận nội dung

Hãy giúp Phương Trình Hóa Học chọn lọc những nội dung tốt bạn nhé!