Tìm kiếm phương trình hóa học
|
Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook | ||||
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2 | ||||
Mục Lục
![]() | ![]() | ![]() | |||
2PbO2 | → | O2 | + | 2PbO | |
Chì(IV) oxit | oxi | Chì(II) oxit | |||
Lead(II) oxide | |||||
239 | 32 | 223 | |||
2 | 1 | 2 | Hệ số | ||
Nguyên - Phân tử khối (g/mol) | |||||
Số mol | |||||
Khối lượng (g) |
Xin hãy kéo xuống dưới để xem và thực hành các câu hỏi trắc nghiệm liên quan
☟☟☟
2PbO2 → O2 + 2PbO là Phương Trình Phản Ứng Hóa Học, PbO2 (Chì(IV) oxit) để tạo ra O2 (oxi), PbO (Chì(II) oxit) dười điều kiện phản ứng là Nhiệt độ: 600°C
Nhiệt độ: 600°C
Chúng mình không thông tin về làm thế nào để PbO2 (Chì(IV) oxit) và tạo ra chất O2 (oxi) phản ứng với PbO (Chì(II) oxit).
Bạn có thể kéo xuống dưới và click vào nút báo lỗi để đóng góp thông tin cho chúng mình nhé.Nếu đang làm bài tập các bạn có thể viết đơn giản là PbO2 (Chì(IV) oxit) và tạo ra chất O2 (oxi), PbO (Chì(II) oxit)
Phương trình không có hiện tượng nhận biết đặc biệt.
Trong trường hợp này, bạn chỉ thường phải quan sát chất sản phẩm O2 (oxi), PbO (Chì(II) oxit), được sinh ra
Hoặc bạn phải quan sát chất tham gia PbO2 (Chì(IV) oxit), biến mất.
Hiện tại chúng tôi không có thêm bất kỳ thông tin nào thêm về phương trình này. Bạn có thể kéo xuống dưới bạn click vào nút báo lỗi / đóng góp để đưa thêm thông tin
Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ PbO2 (Chì(IV) oxit) ra O2 (oxi)
Xem tất cả phương trình điều chế từ PbO2 (Chì(IV) oxit) ra O2 (oxi)Trong thực tế, sẽ có thể nhiều hơn 1 phương pháp điều chế từ PbO2 (Chì(IV) oxit) ra PbO (Chì(II) oxit)
Xem tất cả phương trình điều chế từ PbO2 (Chì(IV) oxit) ra PbO (Chì(II) oxit)Nếu bạn nhận ra phương trình này chưa được cân bằng chính xác. Hãy click vào nút bên dưới để thông báo cho chúng mình biết nhé
Click vào đây để báo lỗiHãy giúp Phương Trình Hóa Học chọn lọc những nội dung tốt bạn nhé!
(Lead dioxide; Lead(IV) oxide; Lead peroxide; Plattnerite; Lead superoxide; Lead oxide brown; Lead Brown; C.I.77580; Lead(IV)dioxide)
2PbO + Ca(ClO)2 → CaCl2 + 2PbO2 H2O2 + Pb(OH)2 → 2H2O + PbO2 4HNO3 + Pb3O4 → 2H2O + 2Pb(NO3)2 + PbO2 Tổng hợp tất cả phương trình điều chế ra PbO2(oxygen)
2H2S + 3O2 → 2H2O + 2SO2 2Mg + O2 → 2MgO 2CO + O2 → 2CO2 Tổng hợp tất cả phương trình có O2 tham gia phản ứng(lead(ii) oxide)
2NH3 + 3PbO → 3H2O + N2 + 3Pb C + PbO → CO + Pb 4HCl + PbO → Cl2 + 2H2O + PbCl2 Tổng hợp tất cả phương trình có PbO tham gia phản ứng